1 | | Advanced membrane technology and applications / Norman N. Li,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xxi, 994 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 660 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009087 |
2 | | Environmentally conscious materials and chemicals processing / Myer Kutz biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 464 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 660 E61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004071, Lầu 2 KLF: 2000009089 |
3 | | Gardner’s commercially important chemicals : synonyms, trade names, and properties / G.W.A. Milne biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiii, 1178tr. ; 26cm Mã xếp giá: 660 G226Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002929, Lầu 2 KLF: 2000009090 |
4 | | Membrane technology and applications / Richard W. Baker . - 3rd ed. - Chichester, West Sussex ; Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - xiv, 575 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 660 B168Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009088 |
5 | | Mesoporous molecular sieves 1998 : Proceedings of the first international symposium, Baltimore, MD, U.S.A., July 10-12, 1998 / editors, L. Bonneviot ... [et al.] . - Amsterdam ; New York : Elsevier, 1998. - xvi, 615 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 660 M578Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009091 |