1 | | Flexible product development : building agility for changing markets / Preston G. Smith . - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xiii, 286tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.5 S656Đăng ký cá biệt: 2000019062, Lầu 2 KLF: 2000008958 |
2 | | Fundamentals of operations management / Mark M. Davis, Nicholas J. Aquilano, Richard B. Chase . - 4th ed. - Boston[etc] : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xiii,A1-I21,667tr.: minh họa màu ; 26cm Mã xếp giá: 658.5 D261Đăng ký cá biệt: 2000019101 |
3 | | Introduction to management science / Bernard W. Taylor III . - 11th ed. - Boston : Pearson, 2013. - 840 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.5 T238Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008959 |
4 | | ISO 9000 quality systems handbook : Using the standarts as a framework for business improvement / David Hoyle . - 6th ed. - London and NewYork : Butterworth-Heinemann, 2006. - xii, 802 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 H868Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008957 |
5 | | Logistics : Basics - exercisies - care studies / Harald Gleissner, J. Christian Femerling . - London : Springer., 2013. - xxi, 311 p. ; 24 cm. - ( Springer texts in business and economics ) Mã xếp giá: 658.5 G557Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000629 |
6 | | Managing operations across the supply chain / Morgan Swink ... [et al.] . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2011. - xxxi, 575 p. : ill. (some col.) ; 29 cm. - ( The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences ) Mã xếp giá: 658.5 M267Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN16005584 |
7 | | Operations management / William J. Stevenson . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2009. - xxxii, 906 tr : Minh họa, 1 phần màu ; 29 cm. - ( The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences ) Mã xếp giá: 658.5 S836Đăng ký cá biệt: 2000019099 |
8 | | Operations management : Contemporary concepts and cases / Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusanatham . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011. - xviii, 558 tr : Minh họa, 1 phần màu ; 26 cm. - ( The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences ) Mã xếp giá: 658.5 S381Đăng ký cá biệt: 2000019098 |
9 | | Operations now : Supply chain profitability and performance / Byron J. Finch . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xli, 769 tr. : minh họa màu ; 29 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in). - ( The McGraw-Hill Irwin series operations management ) Mã xếp giá: 658.5 F492Đăng ký cá biệt: 2000019100, Lầu 1 TV: TKN11004336, Lầu 1 TV: TKN14005060, Lầu 2 KLF: 2000008956 |
10 | | Performance scorecards : Measuring the right things in the real world / Richard Y. Chang, Mark W. Morgan . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 2000. - xxviii, 165 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 C454Đăng ký cá biệt: 2000019065, Lầu 2 KLF: 2000008954 |
11 | | Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010. - 291 tr. : Minh hoạ; 21 cm Mã xếp giá: 658.5 N573Đăng ký cá biệt: : QTKD20000080 |
12 | | Quản trị vận hành hiện đại (Quản trị sản xuất và dịch vụ) : Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội : Tài chính, 2016. - 486 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 Đ182Đăng ký cá biệt: : QTKD20000016-7 |
13 | | Service orient or be doomed! : how service orientation will change your business / Jason Bloomberg, Ronald Schmelzer . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xiii, 258 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 B655Đăng ký cá biệt: 2000019025, Lầu 2 KLF: 2000008953 |
14 | | Variation risk management : Focusing quality improvements in product development and production / Anna C. Thornton . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - xxvi, 293 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 T496Đăng ký cá biệt: 2000019064, Lầu 2 KLF: 2000008960 |