| 1 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chia sẻ tri thức của giảng viên trường Đại học Văn Lang : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Lê Thị Hồng Yến ; Lê Nguyễn Bình Minh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. -  viii, 134 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 658.401 L433 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004714
 | 
		| 2 |  | Chiến lược & chính sách kinh doanh : Quản trị chiến lược / Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2014. -  488tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 658.401 C5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000068
 | 
		| 3 |  | Concepts in enterprise resource planning / Ellen F. Monk, Bret J. Wagner . - 3rd ed. -  Boston, MA : Course Technology, 2009. -  xvii, 254 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 M7Đăng ký cá biệt:  : 2000017739, Lầu 1 KLF: TKN12004510, Lầu 2 KLF: 2000008904
 | 
		| 4 |  | Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. -  438 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 N5Đăng ký cá biệt: : 1000008295-6, : 2000014510, : 2000017504-5
 | 
		| 5 |  | Kỹ năng lập kế hoạch hiệu quả / Shibamoto Hidenori ; Yoko dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2022. -  263 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.401 H632Đăng ký cá biệt: : 2000049894-6
 | 
		| 6 |  | Lập kế hoạch công việc theo chu trình PDCA : Bí quyết phát triển thần kỳ của các doanh nghiệp Nhật Bản / Yoshiki Nakazuka ; Mai Đỗ dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2022. -  300 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 658.401 N2Đăng ký cá biệt: : 2000011464
 | 
		| 7 |  | Quản trị chất lượng = Quality management / Nguyễn Kim Định . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2010. -  460 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 N5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000012
 | 
		| 8 |  | Quản trị chiến lược / Hoàng Văn Hải chủ biên . - Tái bản lần thứ ba. -  Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. -  347 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 H6Đăng ký cá biệt: : 2000017939-41, : 2000030364-5
 | 
		| 9 |  | Quản trị chiến lược : Khái luận và các tính huống / Fred R. David . - 14th ed. -  Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. -  682 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 658.401 D2Đăng ký cá biệt: : 2000017736-7
 | 
		| 10 |  | Quản trị chiến lược = Strategic management / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - TP. Hồ Chí Minh : Phương đông, 2011. -  282 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 B9Đăng ký cá biệt: : QTKD20000070
 | 
		| 11 |  | Strategic Management : Concepts and cases : A competitive advantage approach / Fred R. David, Forest R. David . - 16th ed. -  Boston : Pearson, 2017. -  680 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 658.401 D2Đăng ký cá biệt:  : QTKD20000058, Lầu 2 KLF: 2000003163
 | 
		| 12 |  | Strategic project management made simple : Practical tools for leaders and teams / Terry Schmidt . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. -  xix, 251 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 S3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008905
 | 
		| 13 |  | Thay đổi hay là chết : Bí quyết giúp các thương hiệu huyền thoại luôn dẫn đầu =  The reinventors : How extraordinary companies pursue radical continuous change / Jason Jennings ; Hạnh An dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. -  319 tr. ; 21 cm | 
		| 14 |  | Thay đổi hay là chết : Bí quyết giúp các thương hiệu huyền thoại luôn dẫn đầu =  The reinventors : How extraordinary companies pursue radical continuous change / Jason Jennings ; Hạnh An dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. -  319 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.401 J5Đăng ký cá biệt: : 2000015005-7
 | 
		| 15 |  | The performance power grid : The proven method to create and sustain superior organizational performance / David F. Giannetto, Anthony Zecca . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2007. -  xvii, 189tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 658.401 G4Đăng ký cá biệt:  : 2000017533, Lầu 2 KLF: 2000008902
 | 
		| 16 |  | Voice of the customer : Capture and analysis / Kai Yang . - New York : McGraw-Hill, 2008. -  xi, 416 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 658.401 Y1Đăng ký cá biệt:  : 2000017738, Lầu 1 KLF: TKN11003566, Lầu 2 KLF: 2000008906
 | 
		| 17 |  | Where value hides : A new way to uncover profitable growth for your business / Stuart E. Jackson . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2007. -  vii, 280tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658.401 J1Đăng ký cá biệt:  : 2000017744, Lầu 1 KLF: TKN11003164, Lầu 2 KLF: 2000008903
 | 
		| 18 |  | Xây dựng chiến lược kinh doanh công ty trách nhiệm hữu hạn giáo dục và đào tạo Min giai đoạn 2020 - 2025 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Văn Hoàng Nhất Anh ; Nguyễn Hồng Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. -  ix, 81, [8] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.401 V2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003879
 |