1 | | Air pollution control technology handbook / Karl B. Schnelle, Russell F. Dunn, Mary Ellen Ternes . - 2nd ed. - New York : CRC Press, 2016. - xxvi, 429 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.53 S35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003161 |
2 | | Đánh giá giá trị Nitơ Đioxit (NO2) đối lưu tại Việt Nam giai đoạn 2010-2020 / Nguyễn Thị Tuyết Nam, Trần Phước Tân, Nguyễn Hoàng Gia Huy, Nguyễn Thị Hoa . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Khí tượng thủy văn 2023, tr. 37-48, |
3 | | Đánh giá khả năng hấp thụ CO2 của vi tảo (Nannochloropsis oculata) : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Nguyệt Kim chủ nhiệm ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 62, [12] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 628.53 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001804 |
4 | | Đánh giá mức độ NO2 đối lưu tại Việt Nam giai đoạn 2010-2020 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-15 / Trần Phước Tân chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hoàng Gia Huy tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 29tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000213 |
5 | | Đánh giá sự ảnh hưởng của điều kiện khí tượng đến nồng độ PM 2.5 tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-16 / Lê Trần Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Minh Thuận tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2023. - 27 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000211 |
6 | | Fundamentals of air pollution / Daniel Vallero . - 5th ed. - Amsterdam : Elsevier Inc., 2014. - xii, 986 p. : ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 V18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000621 |
7 | | Fundamentals of air pollution / Daniel Vallero . - 5th ed. - Amsterdam : Academic Press, 2014. - xii, 986 pages : illustrations (some color) Mã xếp giá: 628.53 V18Đăng ký cá biệt: : KHMT22000102 |