1 | | Đặc điểm thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông tiếng Việt (có đối chiếu với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Trần Thị Thanh Loan ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 110, 43 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 624 T772 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003843 |
2 | | Global engineering and construction / J.K. Yates . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xxi, 378tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 624 Y31Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003131, Lầu 2 KLF: 2000008750 |
3 | | Land development for civil engineers / T.R. Dion . - 2nd ed. - New York : Wiley, 2002. - xix, 796 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 624 D592Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003945, Lầu 2 KLF: 2000008748 |
4 | | Site engineering for landscape architects / Steven Strom, Kurt Nathan, Jake Woland ; David Lamm cộng tác . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xiv, 338 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 624 S921Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003849, Lầu 2 KLF: 2000008749 |