1 | | Descriptive inorganic coordination, and solid-state chemistry / Glen E. Rodgers . - 3rd ed. - Australia : Brook/Cole Cengage learning, 2012. - xxviii, 624 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 546 R691Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007836 |
2 | | Facile development of carbon quantum dot deposited titanate-based materials for environmental application / Minh-Tri Nguyen-Le, Cuu Khoa Nguyen,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Materials Chemistry and Physics 287 (2022), p. 1-8, |
3 | | Fundamentals of powder diffraction and structural characterization of materials / Vitalij K. Pecharsky and Peter Y. Zavalij . - 2nd ed. - New York : Springer, 2009. - xxiii, 741 p. : ill ; 24 cm Mã xếp giá: 546 P364Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007834 |
4 | | Hoá học các nguyên tố . T.I / Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. ; Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 296tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 N58Đăng ký cá biệt: 2000020872, Lầu 2 KLF: TKD0803756, Lầu 2 TV: TKV08018832-9 |
5 | | Hoá học các nguyên tố . T.II / Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. ; Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 241tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 546 H678 N58Đăng ký cá biệt: 2000020873, Lầu 2 KLF: TKD0803760, Lầu 2 TV: TKV08018840-7 |
6 | | Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ / Trương Văn Ngà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 546 T871 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002666-8 |
7 | | Hóa vô cơ - Đất hiếm - Phân bón : Kỉ yếu hội nghị khoa học toàn quốc / Trường Đại học Sài Gòn, Hội hóa học Việt Nam . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011. - 642tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 546 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000037, Lầu 2 TV: 5000000077-9 |
8 | | Inorganic chemistry / Catherine E. Housecroft, Alan G. Sharpe . - 4th ed. - England : Pearson Education, 2012. - xl, 1213 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 546 H842Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007833 |
9 | | Inorganic chemistry / Gary L. Miessler, St. Olaf College, Paul J. Fischer, Macalester College, Donald A. Tarr, St. Olaf College . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2014. - 674 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 546 M631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007831 |
10 | | Minerals as Advanced Materials II / Sergey V. Krivovichev biên soạn . - Berlin : Springer, 2012. - xi, 427 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 546 M664Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007832 |
11 | | Modern inorganic chemistry / Joseph William Mellor . - New ed. - New York, London [etc.] : Longmans, Green and co., 1918. - xx, 910 p. : ill ; 25 cm Mã xếp giá: 546 M524Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007830 |
12 | | Progress in inorganic chemistry. Vol.55 / Kenneth D.Karlin edited . - New York : Wiley [etc.], 2007. - 759tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 546 P962Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002581, Lầu 2 KLF: 2000007835 |