1 | | Từ điển Vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 2002. - 192tr.: 22cm Mã xếp giá: 530.3 D928Đăng ký cá biệt: 2000001311, Lầu 2 KLF: 2000007661, Lầu 2 TV: TKV12031198, Lầu 2 TV: TKV12031202, Lầu 2 TV: TKV12031826 |
2 | | Từ điển Vật lý Anh - Anh - Việt : định nghĩa-giải thích-minh họa / Hoàng Thanh Toản, Phan Sơn . - H. : Giao thông Vận tải, 2005. - 743tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Mã xếp giá: 530.3 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007662, Lầu 2 TV: TKV12031827 |