1 | | A first course in stochastic processes / Samuel Karlin, Howard M. Taylor . - 2nd ed. - San Diego : Academic Press, 1975. - xvi, 557 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 519.2 K18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034092, Lầu 2 KLF: 2000007505 |
2 | | Các biến ngẫu nhiên phụ thuộc âm và một số tính chất hội tụ : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-111 / Nguyễn Đình Nguyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Văn Huấn hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 36 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000230 |
3 | | Foundations of modern probability. Vol.1 / Olav Kallenberg . - Third edition. - Cham, Switzerland : Springer, 2021. - xii, 486 pages : illustrations, 24 cm. - ( Probability Theory and Stochastic Modelling 99 ) Mã xếp giá: 519.2 K14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007511 |
4 | | Foundations of modern probability. Vol.2 / Olav Kallenberg . - Third edition. - Cham, Switzerland : Springer, 2021. - xii, 460 pages : illustrations, 24 cm. - ( Probability Theory and Stochastic Modelling 99 ) Mã xếp giá: 519.2 K14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007512 |
5 | | Fractal-based point processes / Steven Bradley Lowen, Malvin Carl Teich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiv, 594 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 519.2 L913Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034091, Lầu 2 KLF: 2000007506 |
6 | | Green, Brown, and probability & Brownian motion on the line / Kai Lai Chung . - New Jersey : World Scientific, 2002. - x, 170tr. ; 22cm Mã xếp giá: 519.2 C559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007504 |
7 | | Introduction to probability and its applications / Richard L. Scheaffer . - 2nd ed. - Boston, MA : Duxbury/Thomson Learning, 1995. - 377tr. ; 24cm Mã xếp giá: 519.2 S314Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007514 |
8 | | Introduction to probability models / Sheldon M. Ross . - 10th ed. - Amsterdam : Academic Press, 2010. - xv, 784 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 519.2 R823Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034087, Lầu 2 KLF: 2000007510 |
9 | | Một số định lý giới hạn mạnh đối với dãy ngẫu nhiên : Mã số : TĐ2021-10 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở trọng điểm / Nguyễn Văn Huấn chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ii, 21, [18] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000015, Lầu 2 KLF: 4000000083 |
10 | | Một số định lý giới hạn mạnh đối với dãy ngẫu nhiên : Mã số : TĐ2021-10 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở trọng điểm / Nguyễn Văn Huấn chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ii, 21, [18] tr. ; 29cm |
11 | | Phát triển năng lực giải toán cho học sinh lớp 11 trong dạy học tổ hợp và xác suất : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lương Thị Phương Thảo ; Bùi Văn Nghị hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 88 tr. : Minh họa màu ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 519.2 L964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003649 |
12 | | Probability : modeling and applications to random processes / Gregory K. Miller . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 459 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 519.2 M648Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034081, Lầu 2 KLF: 2000007507 |
13 | | Probability, Finance and Insurance : Proceedings of a Worshop at the University of Hong Kong : Hong Kong, 15-17 July 2002 / Tze Leung Lai, Hailiang Yang, Siu Pang Yung biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - ix, 242tr. ; 23cm Mã xếp giá: 519.2 P962Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034095, Lầu 2 KLF: 2000007508 |
14 | | Recent developments in stochastic analysis and related topics : Proceedings of the First Sino-German Conference on Stochastic Analysis (A satellite conference of ICM 2002) , Beijing, China, 29 August - 3 September 2002 / Sergio Albeverio, Zhi-Ming Ma, Michael Roeckner biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 452tr. ; 23cm Mã xếp giá: 519.2 R294Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034090, Lầu 2 KLF: 2000007509 |
15 | | Statistics of knots and entangled random walks / S.K. Nechaev . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, 1996. - xiv, 190 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 519.2 N364Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000023-4 |
16 | | Stochastic processes / Sheldon M. Ross . - 2nd ed. - Wiley : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - xv, 510 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 519.2 R823Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034093, Lầu 2 KLF: 2000007513 |
17 | | Thiết kế câu hỏi trắc nghiệm khách quan chủ đề xác suất lớp 11 nhằm rèn luyện cho học sinh một số thao tác tư duy : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Phạm Thị Hồng Vân ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii, 123 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 519.2 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003650 |
18 | | Thiết kế hoạt động trải nghiệm trong dạy học khái niệm xác suất ở trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn toán : 8140111/ Đào Thúy Vinh ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii 89 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 519.2 Đ211Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003656 |
19 | | Vận dụng mô hình dạy học kết hợp (blended learning) trong dạy học nội dung tổ hợp và xác suất lớp 11 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Vũ Thị Mùa ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 98, [28] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.2 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003651 |