1 | | Dưới vi phân yếu và một số ứng dụng trong tối ưu không lồi : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60340102 / Phan Hồ Thảo Mai ; Tạ Quang Sơn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 35, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 P535Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003509 |
2 | | Lý thuyết dưới vi phân và áp dụng vào tối ưu không trơn : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Hứa Khắc Bảo ; Tạ Quang Sơn hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 65 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 H874Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003518 |
3 | | Lý thuyết phổ của * - Đại số banach : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Huỳnh Nguyên Hưng ; Lê Minh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 165, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003506 |
4 | | Nghiệm kép của bài toán giá trị biên ba điểm cho phương trình vi phân cấp hai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Bùi Thị Mừng ; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iii, 43, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003517 |
5 | | Ổn định nghiệm cho bài toán ngược thời gian của phương trình khuếch tán phi tuyến : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Chế Linh ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 63, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001476 |
6 | | Phương pháp dưới vi phân trong tối ưu lồi : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Đức Thịnh ; Tạ Quang Sơn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 89, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001475 |
7 | | Số mũ Fujita của phương trình nhiệt nửa tuyến tính với thế vị phân rã bậc hai trên miền ngoài : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iv, 36 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003520 |
8 | | Sự không tồn tại nghiệm của bài toán giá trị biên cho phương trình vi phân cấp hai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Cao Thị Thùy Trang ; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 66tr., [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 C235Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003523 |
9 | | Sự tồn tại nghiệm của hệ phương trình vi phân cấp một tự tham chiếu : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Phạm Thị Hiền ; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,70, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003507 |
10 | | Sự tồn tại nghiệm của phương trình vi phân cấp hai tự tham chiếu : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Trần Thị Thanh Hồng ; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,59, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003510 |
11 | | Tính đặt chỉnh của phương trình Sub-Diffusion với mô hình đạo hàm bậc không nguyên : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Phạm Duy Anh ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iii, 57, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003511 |
12 | | Tính ổn định vững của hệ phương trình vi phân tuyến tính dương có chậm chịu nhiễu phụ thuộc thời gian : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Bùi Minh Quang ; Cao Thanh Tình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 31 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003521 |
13 | | Toán tử hợp với hàm trọng trên không gian Bergman : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thị Thu Trang ; Lý Kim Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iv, 38 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003519 |
14 | | Ước lượng khoảng thời gian tồn tại nghiệm bùng nổ của phương trình sóng dầm, nửa tuyến tính theo số mũ tới hạn Fujita trên không gian số chiều lớn : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Trần Ngọc Mân ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iii, 40 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003513 |
15 | | Ước lượng khoảng thời gian tồn tại nghiệm cho phương trình sóng dầm nửa tuyến tính với hệ số phụ thuộc thời gian và điều kiện đầu có giá compắc : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Hoài Nhân ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iv, 39 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003508 |
16 | | Về một số điều kiện đủ để đại số Banach giao hoán : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Huỳnh Lê Thanh Tùng ; Kiều Phương Chi hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 51, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003515 |
17 | | Về một số tính chất của phép đạo hàm bậc cao trên đại số Banach : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Thiện Phi ; Trần Đức Thành hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iii, 60, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003514 |
18 | | Về nghiệm dương của bài toán giá trị biên ba điểm phi tuyến : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Trương Nguyễn Thị Mỹ Duyên ; Nguyễn Thị Thanh Lan hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iii, 43 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 T871Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003522 |
19 | | Về phần tử nghịch đảo trung tâm của đại số Banach : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Vũ Đăng ; Kiều Phương Chi hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 51, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003516 |