1 | | Advances in algebra : Proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and Related Topics / K .P. Shum, Z X Wan, J P Zhang biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 514tr. ; 23cm Mã xếp giá: 512 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007398 |
2 | | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2012. - xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407 |
3 | | Algebra for dummies portable edition / Mary Jane Sterling . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., Inc., 2006. - 172 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 512 S838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033992, Lầu 2 KLF: 2000007406 |
4 | | Bài toán hít đối với đại số đa thức tại một dạng bậc tổng quát : Mã số : CSA2021-03 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Sum chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 42, [53] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512 N573 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000051 |
5 | | Beginning and intermediate algebra / Sherri Messersmith . - Preliminary ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xvi,1398,176tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 512 M584Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007403 |
6 | | Elementary and intermediate algebra : a unified approach / Donald, Hutchison, Barry Bergman, Louis Hoelzle . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - 1045tr. : minh họa màu ; 27cm Mã xếp giá: 512 H973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033907, Lầu 2 KLF: 2000007402 |
7 | | Elementary and intermediate algebra : A unified approach / Stefan Barrato, Barry Bergman . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxvi, 1243, [22 tr]. : Minh họa màu ; 27cm Mã xếp giá: 512 B226Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033989-91, Lầu 2 KLF: 2000007399 |
8 | | Genericity in polynomial optimization / Hà Huy Vui, Phạm Tiến Sơn . - New Jersey : World Scientific, [2017]. - xix, 240 pages ; 24 cm. - ( Series on optimization and its applications, 2399-1593 ; vol. 3 ) Mã xếp giá: 512 H111 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007401 |
9 | | Introduction to commutative algebra / M.F. Atiyah, I.G. Macdonald . - International edition. - Boca Raton, FL : CRC Press, [2018?]. - viii, 128 p. ; 25 cm Mã xếp giá: 512 A872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007404 |
10 | | Phát hiện và sửa chữa những sai lầm thường gặp trong dạy học đại số 10 nhằm rèn luyện kỹ năng giải toán cho học sinh : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Minh Khoa ; Đinh Quang Minh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 95, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512 L433 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003276 |
11 | | Phát hiện và sửa chữa sai lầm trong dạy học đại số 7 nhằm bồi dưỡng một số năng lực giải toán cho học sinh : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Ngọc Thy ; Đinh Quang Minh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 113, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003278 |
12 | | Phát triển tư duy logic cho học sinh trong dạy học phương trình, hệ phương trình Đại số 10 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Đỗ Thanh Duy ; Nguyễn Dương Hoàng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 119, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512 Đ631 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003274 |
13 | | Precalculus / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxiv, 1044 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 26 cm Mã xếp giá: 512 B261Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007400 |
14 | | Semigroups of operators : Theory and applications . - New York : Springer, 2015. - xvii, 337 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Springer proceedings in mathematics & statistics ; volume 113 ) Mã xếp giá: 512 S471Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007405 |
15 | | Vận dụng phương pháp dạy học khám phá có hướng dẫn trong dạy học giải bài tập đại số 9 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Huỳnh Ngân Long ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 95, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512 H987 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003275 |
16 | | Vận dụng phương pháp dạy học theo dự án vào chủ đề thống kê (Đại số 10) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Lê Thị Hà Giang ; Hoa Ánh Tường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 94, [11] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512 L433 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003277 |
17 | | Xây dựng bài tập tổ hợp, xác suất nhằm phát triển năng lực toán học cho học sinh lớp 11 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Đinh Tấn Phát ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 99, [13] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512 Đ584 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003273 |