1 | | Giáo dục tài chính cho học sinh lớp 10 thông qua hoạt động dạy học thực hành trải nghiệm : Đề án thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Dạ Ngân ; Phạm Thị Thanh Tú , Nguyễn Dương Hoàng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 181 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 510.0712 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004599 |
2 | | Phát triển năng lực giao tiếp toán học của học sinh trong dạy học số nguyên âm ở lớp 6 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Đặng Phước Lộc ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v,101, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 510.0712 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003253 |
3 | | Quản lý hoạt động dạy học môn toán lớp 10 ở các trường trung học phổ thông quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh theo định hướng phát triển năng lực học sinh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Hoàng Mai ; Bùi Văn Hồng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 157, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 510.0712 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003250 |
4 | | Quản lý hoạt động dạy học môn toán theo hướng phát triển năng lực học sinh ở các trường trung học phổ thông quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Lý Chí Cường ; Lê Khánh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - xi, 136, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 510.0712 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003249 |
5 | | Thiết kế hoạt động thực hành và trải nghiệm một số kiến thức về tài chính trong dạy học Toán lớp 8 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Tôn Văn Thái Hiền ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 105, [50] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003251 |
6 | | Thiết kế một số tình huống dạy học trải nghiệm trong Toán 7 theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Toán 2018 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Thu Hà ; Nguyễn Phú Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 141, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 510.0712 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003252 |
7 | | Toán 6 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 251 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001176-80 |
8 | | Toán 6. T. 1 / Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị đồng Tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên, Vũ Quốc Chung đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 124 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000626-30 |
9 | | Toán 6. T. 2 / Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị đồng Tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên, Vũ Quốc Chung đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 112 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000631-5 |
10 | | Toán 6. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001561-5 |
11 | | Toán 6. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 108 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001566-70 |
12 | | Toán 7 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 235 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000711-5 |
13 | | Toán 7. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 111 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001671-5 |
14 | | Toán 7. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002149-53 |
15 | | Toán 7. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001676-80 |
16 | | Toán 7. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002154-8 |
17 | | Toán 8 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000736-40 |
18 | | Toán 8. T. 1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh đồng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000031-5 |
19 | | Toán 8. T. 2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh đồng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000026-30 |
20 | | Toán 8. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001691-5 |
21 | | Toán 8. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001696-700 |