1 | | Cặp thoại chứa hành động cầu khiến - từ chối trong giao tiếp của người Nam Bộ / Nguyễn Văn Đồng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TPHCM, 2023. - viii, 209 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022163-7 |
2 | | Câu Tiếng Việt và nội dung dạy học câu ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Thìn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - [315] tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: 7000000173 |
3 | | Chiến lược lịch sự trong giao tiếp của người Nam Bộ qua cặp thoại chứa hành động cầu khiến - từ chối / Nguyễn Văn Đồng . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019 Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống Số 5a (297) - 2020, tr. 22-32, |
4 | | Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 383 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: 2000020635 |
5 | | Cơ sở ngữ pháp Tiếng Việt/ Nguyễn Kim Thản . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1981. - 242tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012295, Lầu 2 TV: TKV05004449, Lầu 2 TV: TKV05004451 |
6 | | Grammaire Annamite : Des Francais De L'AnNam et du Tonkin / P. H. V . - Hà Nội : F.H. Schneider Imprimeur-Editeur, 1897. - viii, 208, [3] tr Mã xếp giá: 495.9225 VĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Hàm ngôn hội thoại trong một số tác phẩm của Nguyễn Bình Phương : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Phạm Thành Tâm ; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 186, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9225 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004000 |
8 | | Hợp phần nghĩa liên nhân của câu trong ngữ pháp chức năng hệ thống : Trên ngữ liệu Anh và Việt / Ngô Đình Phương . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 199 tr., 24 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: 7000000177 |
9 | | Làm văn / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 297tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9225 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007001-10, Lầu 1 TV: GT07042044, Lầu 1 TV: GT07042046, Lầu 1 TV: GT07042048-52, Lầu 1 TV: GT07042055-7, Lầu 1 TV: GT07042059-70, Lầu 1 TV: GT07042072, Lầu 1 TV: GT07042074-81, Lầu 1 TV: GT07042083-9, Lầu 1 TV: GT07042091-2 |
10 | | Làm văn : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Lê A chủ biên, Nguyễn Trí . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 271tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9225 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007128-32 |
11 | | Một số vấn đề về câu tồn tại trong Tiếng Việt/ Diệp Quang Ban . - H.: Giáo dục, 1998. - 179tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9225 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012298-302, Lầu 2 TV: TKV05004299-300, Lầu 2 TV: TKV05004302-3, Lầu 2 TV: TKV05004306 |
12 | | Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 397 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012296-7, Lầu 2 TV: 2000012317-21, Lầu 2 TV: TKV05003968-71, Lầu 2 TV: TKV05003973-5, Lầu 2 TV: TKV05003978, Lầu 2 TV: TKV05003980-1 |
13 | | Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998. - 397 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: : KHXH23000549 |
14 | | Ngữ pháp Tiếng Việt hiện đại/ Hữu Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1980. - 150tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9225 HĐăng ký cá biệt: : CS2LH11004888, Lầu 2 TV: 2000012280-4 |
15 | | Ngữ pháp tiếng Việt thực hành = A Practical Grammar of Vietnamese / Nguyễn Chí Hòa . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 420 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: : KHXH23000640 |
16 | | Ngữ pháp Tiếng Việt/ Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 1999. - 163tr.: 26cm Mã xếp giá: 495.9225 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012308-11, Lầu 2 TV: TKV05003987 |
17 | | Những thuộc tính ngữ pháp của Đề trong cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu tiếng Việt / Nguyễn Văn Bằng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
18 | | The role of rhetoric means and measures in forming the structures, the semantics and the pragmatics of advertising sentences in Vietnamese / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : [Knxb.] 2022 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống Số 6A (326) 2022, tr. 6-18, |
19 | | Tiểu từ tình thái cuối phát ngôn trong giao tiếp của người Bạc Liêu : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Trần Tuyết Ngân ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 105, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9225 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003997 |
20 | | Việt ngữ nghiên cứu/ Phan Khôi . - Tái bản lần thứ 1. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 213 tr., 19 cm Mã xếp giá: 495.9225 PĐăng ký cá biệt: 7000000168 |