1 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046 |
2 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt=Dictionary of Vietnamese Idioms / Nguyễn Như Ý và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1998. - 746tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: 2000001342, 2000021532, Lầu 2 KLF: 2000007047, Lầu 2 TV: TKV12030958-9, Lầu 2 TV: TKV12030966, Lầu 2 TV: TKV12032223-4 |
3 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 830tr., 22cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007049 |
4 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 861tr., 22cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007048 |
5 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: TKV12032251 |
6 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữViệt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ tư. - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 784tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007050-1, Lầu 2 TV: TKV12030969 |