| 1 |  | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp / Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 6. -  Hải Phòng : Hải Phòng, 2002. -  220 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt:  : 2000020637, : 2000021522, Lầu 1 KLF: 2000012265-6, Lầu 1 KLF: 2000047450, Lầu 2 KLF: 2000007032
 | 
		| 2 |  | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 4, có sửa chữa. -  Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. -  270 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007043
 | 
		| 3 |  | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng trong nhà trường / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ hai có chỉnh lý bổ sung. -  Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. -  292 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000047445, Lầu 2 KLF: 2000007029
 | 
		| 4 |  | Từ điển từ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H.: Giáo dục, 2001. -  399tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt:  : 2000020640, Lầu 1 KLF: TKV12031702, Lầu 2 KLF: 2000007030-1, Lầu 2 KLF: 2000007044
 | 
		| 5 |  | Từ điển Từ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. -  435tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.922312 N573 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047441
 |