1 | | Đại từ điển Tiếng VIệt/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1891tr.: 26cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001349, Lầu 2 KLF: 2000007018, Lầu 2 TV: TKV12031088 |
2 | | Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng / Vũ Xuân Thái . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999. - 1027 tr Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: 7000000308 |
3 | | Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng/ Vũ Xuân Thái . - H.: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1025tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007023-4 |
4 | | Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - H. : Sự thật, 1983. - 259tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.9223 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012254-7 |
5 | | Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Văn Xô . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 503tr.: 14cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: : CS2LH12006097, 2000001382, Lầu 2 TV: 2000012251-3 |
6 | | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - H.: Giáo dục, 1995. - 419tr.: minh họa: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001377, Lầu 2 KLF: 2000007091, Lầu 2 TV: 2000012975-80 |
7 | | Từ điển Mường Việt / Nguyễn Văn Khang chủ biên ; Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2002. - 555 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007019 |
8 | | Từ điển thành ngữ Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Đại học Quốc gia, 2002. - 743tr.: 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001380, Lầu 2 KLF: 2000007095-6, Lầu 2 TV: TKV12031067, Lầu 2 TV: TKV12031910 |
9 | | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu : Quyển hạ / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 941tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007089, Lầu 2 TV: TKV11029615-6 |
10 | | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu : Quyển thượng / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 1108tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007088, Lầu 2 TV: TKV11029613-4 |
11 | | Từ điển Tiếng VIệt / Viện ngôn ngữ học . - In lần thứ mười hai, có sữa chữa. - Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 2006. - 1221 tr.: 22cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007021 |
12 | | Từ điển Tiếng Việt 2000/ Bùi Quang Tịnh, Bùi Thị Tuyết Khanh . - H.: Thanh niên, 2000. - 1280tr.: 16cm Mã xếp giá: 495.9223 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007025 |
13 | | Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 923tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007097 |
14 | | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1998. - 923tr.: 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001334, 2000020644, Lầu 2 KLF: 2000007093-4 |
15 | | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001346, Lầu 2 KLF: 2000007092 |
16 | | Từ điển Tiếng VIệt/ Viện ngôn ngữ học . - H., Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 1995. - 1129tr.: 22cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007020 |
17 | | Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 419tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: 2000001376, Lầu 2 KLF: 2000007022, Lầu 2 TV: TKV12030572 |
18 | | Tự điển Chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng chủ biên ; Nguyễn Tá Nhí thư kí . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 1546 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007017 |
19 | | Việt Nam tự điển/ Hội Khai trí Tiến Đức . - H.: Trung Bắc Tân văn, 1931. - 663tr.: 26cm Mã xếp giá: 495.9223 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007090 |