1 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục , 2008. - 307tr. : hình vẽ ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007118-27 |
2 | | Giáo trình lịch sử ngữ âm Tiếng Việt đại cương : sơ thảo / Nguyễn Tài Cẩn . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 349 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006978-87, Lầu 1 TV: GT05020854, Lầu 1 TV: GT05020856, Lầu 1 TV: GT05033131 |
3 | | Giáo trình tiếng Việt : sách dùng cho giáo sinh ngữ văn và giáo viên ngữ văn phổ thông / Bùi Tất Ươm chủ biên . - In lại lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 293 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 2000020456, Lầu 1 TV: 1000006959-63, Lầu 1 TV: 1000007598 |
4 | | Giáo trình tiếng việt cho người nước ngoài . T. 3 / Nguyễn Văn Huệ chủ biên, [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục , 2005. - 160tr : minh họa: hình vẽ ; 27 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007218-20, Lầu 1 TV: GT07041970 |
5 | | Giáo trình tiếng Việt thực hành : Dùng trong các trường TCCN / Trịnh Thị Chín . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội 2006. - 134 tr Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 7000000357 |
6 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Lê A chủ biên ; . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2000. - 176 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007080-9, Lầu 1 TV: GT05020821-30, Lầu 1 TV: GT05020832, Lầu 1 TV: GT05020834-6, Lầu 1 TV: GT05020838-9, Lầu 1 TV: GT05020842-3, Lầu 1 TV: GT05020845-6 |
7 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 7000000352 |
8 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006988-97, Lầu 1 TV: 1000007596 |