1 | | 100 năm phát triển Tiếng Việt / Phụng Nghi ; Khánh Trường bìa ; Cao Xuân Huy trình bày . - TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999. - 180 tr Mã xếp giá: 495.922 P577 N57Đăng ký cá biệt: 7000000206 |
2 | | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 521 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 G43Đăng ký cá biệt: 7000000208 |
3 | | 80 bài dịch Pháp Việt / Phạm Tất Đắc . - Hà Nội, 1951 Mã xếp giá: 495.922 N573 Đ18Đăng ký cá biệt: 7000000207 |
4 | | Ân dụ ý niệm "Con người là phương tiện di chuyển trên sông nước" trong thành ngữ tiếng Việt / Ngô Tuyết Phượng . - Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2023 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống Số 5A (339) 2023, tr.36-40, |
5 | | Bài đọc tiếng Việt nâng cao : Dành cho người nước ngoài / Hwang Gwi Yeon, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 217 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 H991Đăng ký cá biệt: 7000000211 |
6 | | Bài tập tiếng Việt thực hành / Trần Trí Dõi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, [????]. - 125 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 T772 D66Đăng ký cá biệt: 7000000212 |
7 | | Biến thể ngôn ngữ trong các đánh giá trực tuyến về sản phẩm dịch vụ : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Quỳnh Như ; Hoàng Thuý Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 129, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001540 |
8 | | Biến thể ngôn ngữ trong phong cách khẩu ngữ của học sinh Trung học phổ thông (khảo sát tại trường phổ thông tư thục Ngô Thời Nhiệm) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Ngọc Quang ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 145, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001541 |
9 | | Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt (Thế kỷ XX) / Đinh Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 272 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ584 Đ82Đăng ký cá biệt: 7000000216 |
10 | | Các bài giảng về từ pháp học tiếng việt : Từ loại nhìn từ bình diện chức năng / Đinh Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 290 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 Đ584 Đ82Đăng ký cá biệt: 7000000217 |
11 | | Các loại câu quảng cáo tiếng Việt phân chia theo ngữ nghĩa / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2021 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống Số 5A (311) 2021, tr. 36-45, |
12 | | Các phạm vi tồn tại của từ tiếng việt / Mai Thị Kiều Phượng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 272 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 M217 P58Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Câu trong lời văn trần thuật ở truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Như Nguyện ; Hồ Văn Hải hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 100, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003979 |
14 | | Cẩm nang Tiếng Việt và chữ Việt / Lưu Quang . - [Kđ] : Sông Vị, 1969. - 158 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000351 |
15 | | Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt / V. S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh dịch ; Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Minh Thuyết hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 480 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 P189Đăng ký cá biệt: : KHXH23000509 |
16 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.2 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1985. - 272 tr Mã xếp giá: 495.922 C652Đăng ký cá biệt: : KHXH23000621 |
17 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.3, Văn bản và minh giải văn bản / Lê Trí Viễn c.b ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1986. - 252 tr Mã xếp giá: 495.922 C652Đăng ký cá biệt: : KHXH23000620 |
18 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.4 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 257 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: : 7000000259 |
19 | | Cơ sở Tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 184 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000301 |
20 | | Cú pháp học / Trần Thế Hùng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 264tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 T772 H94Đăng ký cá biệt: : KHXH23000558 |
21 | | Cú pháp học = Grammarie francaise syntaxe de la phrase / Trần Thế Hùng . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 253 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000302 |
22 | | Dẫn luận ngữ pháp chức năng / M.A.K.Halliday; Hoàng Văn Vân dịch . - Ấn bản lần hai; Tái bản lần thứ sáu 1998. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 598 tr.; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 H189Đăng ký cá biệt: : KHXH23000590 |
23 | | Dịch thuật văn bản khoa học / Lưu Trọng Tuấn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009 Mã xếp giá: 495.922 L976 T88Đăng ký cá biệt: : KHXH23000562 |
24 | | Dụng học : Một số dẫn luận nghiên cứu ngôn ngữ Đại học tổng hợp Oxford / George Yule; Hồng Nhâm [và nh.ng. khác] b.d . - Dịch từ bản in lần thứ ba, 1997. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 191tr. ; 20cm Mã xếp giá: 495.922 Y95Đăng ký cá biệt: : KHXH23000546 |
25 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50Đăng ký cá biệt: : KHXH23000469 |
26 | | Đại Nam quốc âm tự vị. Q. 1 / Huỳnh Tịnh Của . - Sài Gòn : [KNxb.], 1895. - 622 tr Mã xếp giá: 495.922 H987 C96Đăng ký cá biệt: : KHXH23000560 |
27 | | Đại Nam quốc âm tự vị. Q.2 / Huỳnh Tịnh Của . - Sài Gòn : [KNxb.], 1896. - 605 tr Mã xếp giá: 495.922 H987 C96Đăng ký cá biệt: : KHXH23000561 |
28 | | Đặc điểm của câu hỏi Tiếng Anh: Đối chiếu với Tiếng Việt / Nguyễn Đăng Sửu . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2010 Mã xếp giá: 495.922 N573 S97Đăng ký cá biệt: : KHXH23000559, 7000000229 |
29 | | Đặc điểm ngôn ngữ biểu hiện tại khu vực Phú Mỹ Hưng, thành phố Hồ Chí Minh qua phương diện hình thức biểu đạt và cấu trúc thông tin / Nguyễn Trần Tuấn Đạt, Đỗ Thị Thúy Huỳnh, Đào Thị Trà Mi, Trần Thị Tuyết Ngân, Vũ Trúc Phượng Anh . - [Kđ] : [Knxb], 2022 Ngôn ngữ & đời sống Số 3, 2022, tr. 29-37, |
30 | | Đặc điểm ngôn ngữ của biển hiệu tại khu vực Phú Mỹ Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-10 / Nguyễn Trần Tuấn Đạt chủ nhiệm đề tài ; Vũ Trúc Phượng Anh,...[và nh.ng.khác] tham gia ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 119, [267] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 495.922 N573 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000170 |