1 | | Cơ sở Hoa ngữ / Lê Khắc Kiều Lục, Trương Văn Giới . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1993. - 506tr., 20cm Mã xếp giá: 495.107 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010912-5, Lầu 2 TV: 2000012170 |
2 | | Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hóa kinh tế / Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bổng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 240tr., 24cm Mã xếp giá: 495.107 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010933-7 |
3 | | Giáo trình chữ Hán/ Lê Văn Quán . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 336tr., 20cm Mã xếp giá: 495.107 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 1000002273-7 |
4 | | Hán ngữ tiến tu: Trình bày đối chiếu Hoa-Anh-Việt . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1992. - 205tr., 20cm Mã xếp giá: 495.107 H2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010924-7 |
5 | | Sách học Tiếng Hoa chương trình Trung cấp của trường Đại học Bắc Kinh. T. 1 / Đỗ Vinh và [nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 519tr., 20cm Mã xếp giá: 495.107 S1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010916-9 |
6 | | Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 152 tr Mã xếp giá: 495.107 T7Đăng ký cá biệt: : KHXH23000574 |
7 | | Tiếng Hoa hằng ngày: Những bài văn xuôi chọn lọc- Giáo trình Trung cấp Zhong Qin . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1993. - 252tr., 20cm Mã xếp giá: 495.107 Z6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010928-32 |
8 | | Tìm về cội nguồn chữ Hán : Gồm nhiểu từ đã gia nhập vào kho tiếng Việt / Lý Lạc Nghị . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 1247 tr Mã xếp giá: 495.107 L9Đăng ký cá biệt: 7000000348 |
9 | | Tự học tiếng phổ thông Trung Hoa / Dương Hồng; Dục Kỳ . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1994. - 241tr., 20cm Mã xếp giá: 495.107 D9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010920-3 |