| 1 |  | Conversational Spanish grammar for the hospitality classroom / Matt A. Casado . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. -  x, 246 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 468.3 C334Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000033470, Lầu 2 KLF: 2000007069
 | 
		| 2 |  | Giáo trình giao tiếp tiếng Tây Ban Nha / Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005. -  374 tr Mã xếp giá: 468.3 T772Đăng ký cá biệt: : 7000000255
 | 
		| 3 |  | Spanish for dummies / Susana Wald . - Portable ed. -  Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. -  x, 174 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 468.3 W157Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000033473, Lầu 2 KLF: 2000007071
 | 
		| 4 |  | Spanish phrases for dummies / Susana Wald . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. -  ix, 202 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 468.3 W157Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000033472, Lầu 2 KLF: 2000007070
 | 
		| 5 |  | Working Spanish for homeowners / Gail Stein and Paulette Waiser . - Hoboken, NJ : Wiley, 2008. -  vii, 264 tr. ; 17 cm Mã xếp giá: 468.3 S819Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000033471, Lầu 2 KLF: 2000007072
 |