1 |  | Be my guest : English for the hotel industry / Francis O'Hara . - Cambridge : Cambridge University Press, 2002. - 112 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 428.3 O46Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015275 |
2 |  | Communication skills profile / Elena Tosca . - San Francisco, CA : Preiffer, 1997. - vii, 48 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 428.3 T713Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033424, Lầu 2 KLF: 2000007160 |
3 |  | Essential words for the TOEIC, with audio CDs / Lin Lougheed . - 4th ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s, 2011. - xvii, 384 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 sound discs (digital : 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.3 L887Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007157 |
4 |  | Focus on IELTS / Sue O'Connell . - England : Pearson education ; 2002. - 223 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 28 cm Mã xếp giá: 428.3 O18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007173 |
5 |  | Phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên ngành du lịch - Trường Đại học Sài Gòn / Nguyễn Thị Minh Thư, Nguyễn Thành Phương, Nguyễn Thị Hải Hồng . - Hà Nội : Lao động, 2024 Kỷ yếu hội thảo Khoa học quốc gia "Đào tạo nguồn nhân lực trình độ quốc tế ngành du lịch : Hiện trạng và giải pháp" 2024, tr. 349-372, |
6 |  | Speak out 3 / David Nunan . - Singapore : Thomson, 1999. - 100 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 428.3 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033422-3, Lầu 2 KLF: 2000007159 |