1 | | Communicative competence : theory and classroom practice : texts and contexts in second language learning / Sandra J. Savignon . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 1997. - xiii, 288 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Includes bibliographical references (tr. 257-269) and index ) Mã xếp giá: 418 S267Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006941 |
2 | | Giáo trình giản yếu về ngữ dụng học : Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2007. - 73 tr Mã xếp giá: 418 Đ631 CĐăng ký cá biệt: 7000000305 |
3 | | Giáo trình phong cách học ngữ dụng học : Dùng cho đào tạo giáo viên ngành Giáo dục tiểu học / Trần Thị Lam Thủy chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hằng, Trịnh Cam Ly, Phạm Kim Oanh . - Hà Nội : Thông tin truyền thông, 2019. - 322 tr Mã xếp giá: 418 T772 TĐăng ký cá biệt: 7000000307 |
4 | | Input enhancement : from theory and research to the classroom / Wynne Wong . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xx, 130 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 418 W872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006946 |
5 | | Introducing translation studies : Theories and applications / Jeremy Munday . - 3rd ed. - Milton Park, Abingdon, Oxon; New York : Routledge, 2012. - xvi, 364 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 418 M965Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006939 |
6 | | Introducing translation studies : Theories and applications / Jeremy Munday . - Fifth Edition. - London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2022. - xix, 303 pages : illustrations (black and white, and colour) ; 25 cm Mã xếp giá: 418 M965Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027801 |
7 | | Nâng cao chất lượng dạy - học ngữ dụng học cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học / Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Hùng Dũng . - Hà Nội : Đại học Vinh, 2022 Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia : Đào tạo bồi dưỡng giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông trong bối cảnh hiện nay 2022, tr.290-299, |
8 | | Nâng cao năng lực giao tiếp và rèn kĩ năng xử lí tình huống giao tiếp sư phạm cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học tích hợp trong dạy - học ngữ dụng học / Nguyễn Thị Thu Hằng, Trần Thị Nhật . - Hà Nội : Hội Cựu giáo chức Việt Nam, 2023 Tạp chí Giáo chức Việt Nam Số 185, 09/2022, tr. 75-79, |
9 | | Nâng cao năng lực giao tiếp và rèn kĩ năng xử lí tình huống giao tiếp sư phạm cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học tích hợp trong dạy - học ngữ dụng học / Nguyễn Thị Thu Hằng, Trần Thị Nhật . - Hà Nội : Hội Cựu giáo chức Việt Nam, 2022 Tạp chí Giáo chức Việt Nam Số 185 (09/2022) tr. 75-79, |
10 | | Ngữ dụng học. T.1 / Nguyễn Đức Dân . - H. : Giáo dục, 1998. - 259 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 418 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010064-8 |
11 | | Teaching writing in second and foreign language classrooms / Jessica Williams . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xv, 209 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 418 W716Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006945 |
12 | | The Routledge applied linguistics reader / edited by Li Wei . - Milton Park, Abingdon, Oxon ; New York : Routledge, 2011. - xvii, 534 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Routledge Introductions to applied linguistics ) Mã xếp giá: 418 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006944 |
13 | | The Routledge handbook of applied linguistics / James Simpson biên soạn . - 1st ed. - Milton Park, Abingdon, [UK] ; New York : Routledge, 2011. - xix, 725 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Routledge handbooks in applied linguistics ) Mã xếp giá: 418 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006943 |
14 | | Vocabulary connections. Book 3, Academic Vocabulary / Marianne C. Reynolds . - New York : McGraw-Hill, 1999. - xv, 144 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 418 R464Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006940 |
15 | | Vocabulary connections. Book II, Word parts / Marianne C. Reynolds . - New York : McGraw-Hill, 1998. - xv, 95 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 418 R464Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032949, Lầu 2 KLF: 2000006942 |
16 | | Xây dựng bài giảng điện tử ngữ dụng học cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học / Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Hùng Dũng, Phạm Kim Oanh . - Hà Nội : Hội Cựu giáo chức Việt Nam, 2023 Tạp chí Giáo chức Việt Nam Số 192, 04/2023, tr. 75-78, |