1 |  | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội 2010. - 521 tr Mã xếp giá: 410 N573 GĐăng ký cá biệt: : 7000000253 |
2 |  | An introduction to language / Victoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams . - 7th ed. - Australia : Thomson Wadsworth, 2003. - xx, 620tr. ; 24cm Mã xếp giá: 410 F931Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006935 |
3 |  | Biến thể ngôn từ thường dùng trên mạng xã hội của sinh viên Trường Đại học Sài Gòn : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Phan Thanh Trinh ; Hoàng Quốc hướng dẫn ; Nguyễn Đăng Khánh phản biện . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 122 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 410 H987 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000953 |
4 |  | Computational linguistics form theory to practice / Nguyễn Ngọc Vũ . - TP Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2024. - 676 p.; 24 cm Mã xếp giá: 410 N573 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027135 |
5 |  | Giáo trình tâm lý học lâm sàng / Nguyễn Thị Minh Hằng chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 523 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Khoa học ) Mã xếp giá: 410 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006868-70 |
6 |  | Hiện tượng pha trộn ngôn ngữ Việt - Anh trong giao tiếp của tiểu thương chợ Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Cao Kim Vy ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii, 115, [43] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 410 C235 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003943 |
7 |  | Kế hoạch hóa ngôn ngữ : Ngôn ngữ học xã hội vĩ mô / Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003. - 498 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 410 N573 KĐăng ký cá biệt: 8000000004 |
8 |  | Một vài vấn đề nghiên cứu so sánh - lịch sử - nhóm ngôn ngữ Việt - Mường = A hostorical - comparative study of Viet - Muong group / Trần Trí Dõi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 371 tr Mã xếp giá: 410 T772 DĐăng ký cá biệt: 7000000324 |
9 |  | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 358 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 410 L433 TĐăng ký cá biệt: 7000000180 |
10 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong những năm 90 / Vương Toàn chủ biên ; Bùi Khánh Thế, Hoàng Ma, Trần Trí Dõi . - Hà Nội : [??], 2002. - 243 tr Mã xếp giá: 410 V994 TĐăng ký cá biệt: 7000000326 |
11 |  | Ngôn ngữ học xã hội : Lí thuyết ngôn ngữ học xã hội, ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 551 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 410 N573 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010015 |
12 |  | Ngôn ngữ học xã hội : Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999. - 340 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 410 N573 KĐăng ký cá biệt: 8000000003 |
13 |  | Những vấn đề ngôn ngữ học / Trần Trí Dõi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 351 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 410 T772 DĐăng ký cá biệt: : 7000000235 |