1 | | Bé tập làm quen với toán học 4 - 5 tuổi/ Lê Thị Thanh Nga . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 32tr.: minh họa ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 372.2180711 L433 N57Đăng ký cá biệt: 2000013932, 2000016861 |
2 | | Cùng trẻ phát triển toàn diện - Toán (Trẻ 25 - 36 tháng) / Hứa Thị Lan Anh, Đỗ Hà Ngọc, Bùi Thị Giáng Hương . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 16 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.2180711 H874 A60Đăng ký cá biệt: 2000015041-3 |
3 | | Cùng trẻ phát triển toàn diện - Toán (Trẻ 3 - 4 tuổi) / Hứa Thị Lan Anh, Đỗ Hà Ngọc, Bùi Thị Giáng Hương . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 24 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.2180711 H874 A60Đăng ký cá biệt: 2000015038-40 |
4 | | Cùng trẻ phát triển toàn diện - Toán (Trẻ 4 - 5 tuổi) / Bùi Thị Giáng Hương, Đỗ Hà Ngọc, Hứa Thị Lan Anh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 28 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.2180711 B932 H96Đăng ký cá biệt: 2000015035-7 |
5 | | Giáo dục âm nhạc. T. 1 / Phạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam . - H. : Đại học sư phạm 2006. - 170tr. , 20cm Mã xếp giá: 372.2180711 P532 H68Đăng ký cá biệt: 2000018525, 2000019192, Lầu 1 TV: 1000006662-70, Lầu 1 TV: 1000007900, Lầu 1 TV: GT06036914-25, Lầu 1 TV: GT06036927, Lầu 1 TV: GT06036929, Lầu 1 TV: GT06036935, Lầu 1 TV: GT06036937-9, Lầu 1 TV: GT06036941-2 |
6 | | Giáo dục âm nhạc. T. 2 / Phạm Thị Hòa . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 173tr., 20cm Mã xếp giá: 372.2180711 P532 H68Đăng ký cá biệt: : CS2LH11000636, : CS2LH11000710, 2000018663-5, Lầu 1 TV: 1000002628-32, Lầu 1 TV: GT06036948-9, Lầu 1 TV: GT06036952-6 |
7 | | Giáo trình Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : Dùng cho hệ Cử nhân chuyên ngành Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Hòa . - In lần thứ 19. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 168 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.2180711 N573 H68Đăng ký cá biệt: 2000012985-9 |
8 | | Giáo trình Vệ sinh trẻ em:Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non / Hoàng Thị Phương . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2004. - 243tr., 20cm Mã xếp giá: 372.2180711 H678 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006732-41, Lầu 1 TV: GT06036183-92, Lầu 1 TV: GT06036833-62 |