1 | | Arts integration and special education : An inclusive theory of action for student engagement / edited by Alida Anderson . - New York : Routledge, 2014. - xix, 198 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 371.9 A784Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006780 |
2 | | Extending support for key stage 2 and 3 dyslexic pupils, their teachers and support staff : The Dragonfly Games / Sally Raymond . - Second edition. - New York : Routledge, 2015. - 79 pages : illustrations ; 30 cm. - ( Contesting early childhood ) Mã xếp giá: 371.9 R272Đăng ký cá biệt: 2000006784 |
3 | | Giáo trình quản lí hành vi của trẻ khuyết tật trí tuệ / Trần Thị Minh Thành chủ biên ; Nguyễn Nữ Tâm An . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.9 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006392-6 |
4 | | Handbook of effective inclusive schools : Research and practice / edited by James McLeskey ... [et al.] . - New York : Routledge, 2014. - xx, 553 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 371.9 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006782 |
5 | | Handbook of research on special education teacher preparation / edited by Paul T. Sindelar, Erica D. McCray, Mary T. Brownell, and Benjamin Lignugaris/Kraft . - New York, NY : Routledge, 2014. - xxvii, 495 pages ; 26 cm Mã xếp giá: 371.9 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006781 |
6 | | Key perspectives on dyslexia : An essential text for educators / David Armstrong, Garry Squires . - London ; New York, NY : Routledge, 2015. - 161 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 371.9 A735Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006779 |
7 | | Quản lí công tác giáo dục hòa nhập cho trẻ khuyết tật tại các trường tiểu học quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Ngô Thị Thanh Tuyền ; Thái Văn Long hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 132, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 N569Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002442 |
8 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật ở các trường tiểu học quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Trần Thị Hoàng Lan ; Huỳnh Mộng Tuyền hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii, 124, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002440 |
9 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật trí tuệ tại các trường tiểu học quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8110114 / Nguyễn Thị Kim Loan ; Võ Phan Thu Hương hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 99, [35] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002441 |
10 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập cho trẻ khuyết tật các trường mầm non Thành phố Biên Hòa - Đồng Nai : Luận văn thạc sĩ : 8140114 / Nguyễn Thị Kim Phụng ; Nguyễn Văn Y hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 102, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002447 |
11 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập cho trẻ khuyết tật ở các trường tiểu học quận 7, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8110114 / Nguyễn Thị Tố Uyên ; Trịnh Xuân Thu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ix, 100, [21] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002444 |
12 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập cho trẻ khuyết tật tại các trường mầm non quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Trần Thị Mỹ Dung ; Nguyễn Thị Thúy Dung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 117, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002448 |
13 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập học sinh khuyết tật ở các trường tiểu học Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thụy Thùy Trang ; Nguyễn Huy Vị hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 124, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.9 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002443 |
14 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật tại các trường tiểu học quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60140114 / Hoàng Thị Mai Hương ; Phùng Đình Mẫn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 101, [29] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002439 |
15 | | School success for children with special needs : Everything you need to know to help your child learn / Amy James . - San Francisco : Jossey-Bass ; Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Inc., 2008. - xvi, 283 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 371.9 J28Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032439, Lầu 2 KLF: 2000006783 |
16 | | Space, place and inclusive learning / edited by Judy Hemingway and Felicity Armstrong . - London ; NewYork : Routledge, 2014. - xii, 172 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 371.9 S732Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006787 |
17 | | Successfully managing ADHD : A handbook for SENCOS and teachers / Fintan O'Regan . - First edition. - London ; New York, NY : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - vii, 90 pages ; 31 cm Mã xếp giá: 371.9 O66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006786 |
18 | | Supporting key stage 2 and 3 dyslexic pupils, their teachers and support staff : The Dragonfly Worksheets / Sally Raymond . - New York : Routledge, 2015. - vii, 119 pages : illustrations ; 30 cm Mã xếp giá: 371.9 R272Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006785 |
19 | | Thiết kế trò chơi rèn luyện kỹ năng tương tác cho trẻ tự kỷ trong quá trình giáo dục hòa nhập ở tiểu học : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục : 60.14.01.01 / Cù Thị Hồng Uyên ; Phan Quốc Lâm hướng dẫn . - Nghệ An, Trường Đại học Vinh, 2015. - 108 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.9 C961Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002445 |
20 | | Xây dựng đội ngũ giáo viên ở các trường chuyên biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Lâm Thị Thùy Loan ; Nguyễn Thiên Tuế hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 102, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.9 L213Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002446 |