Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Holding sacred ground : essays on leadership, courage, and endurance in our schools / Carl D. Glickman . - San Francisco, Calif. : Jossey-Bass, 2003. - xx, 362tr. : minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 371.2 G559
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032421, Lầu 2 KLF: 2000006757
  • 2 Insider’s guide to school leadership : Getting things done without losing your mind / Mark F. Goldberg . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xiii, 110 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 G618
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032412, Lầu 2 KLF: 2000006758
  • 3 Learning to teach small classes : Lessons from East Asia / Galton Maurice, Kwok Chan Lai, Kam Wing Chan . - New York : Routledge, 2015. - xii, 189 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 M454
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006765
  • 4 Phát triển năng lực quản trị nhà trường trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông / Phạm Đào Tiên, Phạm Bích Thủy, Lê Thị Thu . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm TP.HCM, 2021. - 137 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 P534
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026074
  • 5 Quản lí hoạt động đánh giá kết quả rèn luyện của học sinh trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Hồng Sơn, Nguyễn Đặng An Long . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 152 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030696-700
  • 6 Quản lí sự thay đổi : Lí thuyết và thực hành / Vũ Lan Hương . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 167 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 V986
  • Đăng ký cá biệt: 2000000400
  • 7 Quản lí và lãnh đạo nhà trường / Bùi Minh Hiền, Nguyễn Vũ Bích Hiền đồng chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 415 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 Q123
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024843-5
  • 8 Quản lí và lãnh đạo nhà trường / Bùi Minh Hiền, Nguyễn Vũ Bích Hiền đồng chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 412 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 Q123
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022140-5
  • 9 Quản lý và lãnh đạo Nhà trường : Giáo trình : Mã số : GT2021-01 / Lê Chi Lan chủ nhiệm đề tài ; Đỗ Đình Thái tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 156tr. ; 29cm
  • Mã xếp giá: 371.2 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000176
  • 10 Rigor in your classroom : A toolkit for teachers / Barbara R. Blackburn . - New York : Routledge, 2014. - xxi, 215 pages ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 B628
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006756
  • 11 Roundtable viewpoints : Educational leadership / Joyce Huth Munro . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxiv, 426 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 M968
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032428, Lầu 2 KLF: 2000006761
  • 12 The economics of cooperative education : A practitioner's guide to the theoretical framework and empirical assessment of cooperative education / Yasushi Tanaka . - Milton Park, Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2015. - xvi, 143 pages ; 24 cm. - ( Routledge studies in the modern world economy )
  • Mã xếp giá: 371.2 T161
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006766
  • 13 The Queen of Education : Rules for making school work / LouAnne Johnson . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2004. - xviii, 219tr. : Minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 371.2 J68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032418-9, Lầu 2 KLF: 2000006760
  • 14 The Queen of Education : Rules for making school work / LouAnne Johnson . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2004. - xviii, 219tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032420, Lầu 2 KLF: 2000006759
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến