1 | | C.Mác, Ph,Ăng-ghen, V.I. Lê-nin, I.V.Xtalin : Về Giáo dục . - Hà Nội : Sự thật, 1978. - 317 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.1 V394Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022261-3 |
2 | | Dân tộc Việt Nam ta là một dân tộc anh hùng/ Hồ Chí Minh . - In lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1975. - 129tr.: minh họa.,20cm Mã xếp giá: 370.1 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003259-60 |
3 | | Exploring classroom discourse : Language in action / Steve Walsh . - Abingdon, Oxon ; New York : Routledge, 2011. - ix, 239 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Routledge Introductions to applied linguistics ) Mã xếp giá: 370.1 W227Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006711 |
4 | | Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 233 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.1 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022264-6 |
5 | | Introducing Freire : A guide for students, teachers, and practitioners / Sandra Smidt . - London ; New York : Routledge, 2014. - 137 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 370.1 S639Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006710 |
6 | | Lí luận giáo dục Châu Âu : Thế kỉ XVI -XVII- XVIII / Nguyễn Mạnh Tường . - Hà Nội: Giáo dục , 1995. - 450 tr. : 20,5cm Mã xếp giá: 370.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000426 |
7 | | Marketing in modern education through teacher training by approach to total quality management (TQM) / Bui Nguyen Tu My, Bui Duc Tu . - [Kđ.] : [Knxb], 2023 Giáo dục và quản lí giáo dục trong thời địa 4.0 2023, tr. 200-218, |
8 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Phạm Viết Vượng . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 99 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.1 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006084-6, Lầu 1 TV: GT05018317, Lầu 1 TV: GT05018319, Lầu 1 TV: GT05018321-2, Lầu 1 TV: GT05018324, Lầu 1 TV: GT05031350, Lầu 1 TV: GT05033170 |
9 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Mai Ngọc Luông, Lý Minh Tiên . - H.: Giáo dục , 2006. - 84tr.; 29cm Mã xếp giá: 370.1 M217Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006188-96, Lầu 1 TV: 1000011037, Lầu 1 TV: GT06037289, Lầu 1 TV: GT06037292-4, Lầu 1 TV: GT06037298, Lầu 1 TV: GT06037301-3, Lầu 1 TV: GT06037305-6 |
10 | | Triết học giáo dục = Philosophy of education / Nel Noddings ; Nguyễn Sỹ Nguyên dịch ; Mai Sơn hiệu đính . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2022. - 453 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 370.1 N761Đăng ký cá biệt: 2000004737 |
11 | | Về vấn đề giáo dục/ Hồ Chí Minh . - H.: Giáo dục, 1977. - 173tr.: minh họa.,19cm Mã xếp giá: 370.1 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022259-60 |