1 | | Business : its legal, ethical, and global environment / Marianne Moody Jennings . - 7th ed. - Mason, Ohio [etc.] : Thomson/West, 2006. - xxvi,,925,[103] tr. : Minh họa màu ; 27cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 346.7307 JĐăng ký cá biệt: 2000000245, Lầu 1 TV: 2000032162-3, Lầu 1 TV: TKN09002021, Lầu 1 TV: TKN09002023-31, Lầu 1 TV: TKN12004676, Lầu 2 KLF: 2000006596 |
2 | | Business law : The ethical, global, and e-commerce environment / Jane P. Mallor...[và nh.ng.khác] . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxvii, 1309, [230] tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 346.7307 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032143, Lầu 2 KLF: 2000006273 |
3 | | Business law : With UCC applications / Gordon W. Brown, Paul A. Sukys . - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - ix, 970 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 346.7307 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006593 |
4 | | The business guide to legal literacy : What every manager should know about the law / Hanna Hasl - Kelchner . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - xii, 372 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 346.7307 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032173, Lầu 2 KLF: 2000006594 |
5 | | The legal and regulatory environment of business / O. Lee Reed,...[và nh.ng.khác] . - 14th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2008. - xl, 664 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 25 cm Mã xếp giá: 346.7307 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006595 |