1 | | Có một Việt Nam như thế, đổi mới và phát triển=Such is Vietnam, renovation and economic development : kỷ niệm 50 năm Quốc Khánh nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Trần Nhâm [và nh.ng. khác] ch.b . - H. : Chính trị quốc gia ; Singapore : Công ty truyền thống và xuất bản Ishou , 1995. - 299tr. : minh họa (1 phần màu) ; 31 cm Mã xếp giá: 338.91597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025833 |
2 | | Công nghiệp hoá và hiện đại hoá ở Việt Nam và các nước trong khu vực/ Phạm Khiêm Ích chủ biên . - H.: Thống Kê, 1994. - 409tr.; 20cm Mã xếp giá: 338.91597 Đăng ký cá biệt: 2000004720, Lầu 2 TV: 2000025837 |
3 | | Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985-1995) = Infrastructures of Vietnam in 10 years of renovation (1985-1995) . - H. : Thống kê , 1996. - 281tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.91597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025838 |
4 | | Đổi mới kinh tế và phát triển/ Vũ Tuấn Anh chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 210tr.; 20cm Mã xếp giá: 338.91597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025835 |
5 | | Suy nghĩ về công nghiệp hoá hiện đại hoá ở nước ta: một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Ngô Đình Giao chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 389 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 338.91597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025836 |
6 | | Việt Nam hướng tới thế kỷ XXI=Vietnam is on the way reaching to the 21st century . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 814tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 338.91597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025831 |