1 | | Cái mới trong lý luận kinh tế hiện đại . - H. : Tạp chí thông tin khoa học xã hội, 1996. - 194tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 330.01 C13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026221 |
2 | | Châu Á từ khủng hoảng nhìn về thế kỷ 21/ Võ Tá Hân, Trần Quốc Hùng, Vũ Quang Việt . - Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 221tr. ; 19cm Mã xếp giá: 330.01 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026219-20 |
3 | | Fundamental methods of mathematical economics / Alpha C. Chiang, Kevin Wainwright . - 4th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - xix, 688 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.01 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031802, Lầu 2 KLF: 2000006041 |
4 | | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2013. - 793 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.01 N57Đăng ký cá biệt: 2000000204-6 |
5 | | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế / Mai Văn Nam biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin. - 135 tr Mã xếp giá: 330.01 G43Đăng ký cá biệt: : TUD21000031 |
6 | | Handbook of research methods and applications in empirical finance / Edited by Adrian R. Bell, Chris Brooks and Marcel Prokopczuk . - Cheltenham : Edward Elgar, 2013. - xii, 481 pages : illustrations ; 25 cm. - ( Handbooks of research methods and applications ) Mã xếp giá: 333.01 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006042 |
7 | | International economic indicators and central banks [electronic resource] / Anne Dolganos Picker . - Hoboken, N.J. : Wiley ; Chichester : John Wiley [distributor], 2007. - 1 online resource (xxxiii, 295tr. : minh họa) Mã xếp giá: 330.01 P59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031803, Lầu 2 KLF: 2000006044 |
8 | | Introduction to applied econometerics / Kenneth G. Stewart . - Australia : Thomson Brooks/Cole, 2005. - xxix, 913 tr. ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 330.01 S85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006045 |