1 | | Applying anthropology : An introductory reader / [edited by] Aaron Podolefsky, Peter J. Brown . - 8th ed. - Boston, MA : McGraw - Hill, 2007. - xix, 360 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 301 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031457, Lầu 2 KLF: 2000005784 |
2 | | Applying cultural anthropology : An introductory reader / Aaron Podolefsky, Peter J. Brown, Scott M. Lacy biên soạn . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 275, [15] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 301 A652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005783 |
3 | | Essentials of sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - 1st ed. - N. Y. : Norton, 2006. - xviii, 476, [A64]tr. : Minh hoạ ; 28cm Mã xếp giá: 301 G453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005780 |
4 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - 5th ed. - New York : W.W. Norton, 2005. - xvii, 646,16,71 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 301 G453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005781 |
5 | | Mankind in the Making / by Mary Cathcart Borer . - Lond.: Frederick Warne & Co., 1962. - 129p. : ill. ; 20cm Mã xếp giá: 301 B731Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031461 |
6 | | Mapping the social landscape: Reading in sociology/ Susan J. Ferguson biên soạn . - 4th ed. - N.Y.: McGraw-Hill, 2005. - xviii, 684tr.; 24cm Mã xếp giá: 301 M297Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005778 |
7 | | Sociolinguistics : Coursebook / Bùi Diễm Hạnh, Trương Văn Ánh . - Ho Chi Minh city : VNU-HCM Press, 2022. - 102 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 301 B932 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000297 |
8 | | Sociology / Richard T. Schaefer . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxxvi, 619 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005775 |
9 | | Sociology / William F. Ogburn, Meyer F. Nimkoff . - 3rd ed. - Boston : Houghton Mifflin, 1958. - 756p. ; 24cm Mã xếp giá: 301 O68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031456 |
10 | | Sociology / |c Richard T. Schaefer . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xli, 630 tr. : ảnh màu, bản đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031527 |
11 | | Sociology : a brief introduction / Richard T. Schaefer . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi, 507 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005777 |
12 | | Sociology matters / Richard T. Schaefer . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxiii, 358 tr. : Ảnh màu, bản đồ; 23 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005774 |
13 | | Sociology matters / Richard T. Schaefer . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xxiv, 344tr.: Ảnh màu, bản đồ; 23cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005776 |
14 | | The Big picture : A sociology primer / Jon Witt . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xii, 310 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 301 W827Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031520-2, Lầu 2 KLF: 2000005772 |
15 | | The practical skeptic : Readings in sociology / Lisa J. McIntyre biên soạn . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2006. - xii, 372tr. ; 24cm Mã xếp giá: 301 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002433, Lầu 2 KLF: 2000005773 |
16 | | The real world : An introduction to sociology / Kerry Ferris, Jill Stein . - New York : W.W. Norton, 2008. - xxiii, 466 tr. : Minh hoa ; 28 cm Mã xếp giá: 301 F394Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031462-3, Lầu 2 KLF: 2000005782 |
17 | | Window on humanity : A concise introduction to anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxxi, 433, [62] tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 301 K87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031443, Lầu 2 KLF: 2000005779 |