1 | | Cẩm nang thư viện trường học / Lê Ngọc Oánh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2009. - 26 tr Mã xếp giá: 025.3Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Essential cataloguing / J.H. Bowman . - London : Facet Pub., 2003. - viii, 216 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 025.3 B787Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005497 |
3 | | Handbook of indexing techniques : A guide for beginning indexers / Linda K. Fetters . - 5th ed. - Medford, New Jersey : Information Today, Inc, 2013. - xi, 178 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 025.3 F421Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015249 |
4 | | Introducing RDA : A guide to the basics / Chris Oliver . - Chicago : American Library Association, 2010. - vii, 117 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 025.3 O48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005498 |
5 | | Introduction to indexing and abstracting / Donald B. Cleveland and Ana D. Cleveland . - Fourth edition. - Santa Barbara, California : Libraries Unlimited, An Imprint of ABC-CLIO, LLC, 2013. - xiii, 384 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 025.3 C635Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015262 |
6 | | Practical cataloguing : AACR, RDA and MARC21 / Anne Welsh and Sue Batley . - London : Facet Pub., 2012. - xvi, 217 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 025.3 W461Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005499 |
7 | | RDA and cartographic resources / Paige G. Andrew, Susan M. Moore, Mary Lynette Larsgaard . - Chicago : ALA Editions, an imprint of the American Library Association, 2015. - viii, 144 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 025.3 A568Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005496 |
8 | | RDA and serials cataloging / Ed Jones . - Chicago : ALA Editions, an imprint of the American Library Association, 2014. - xii, 215 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 025.3 J76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005500 |