1 | | 3-D human modeling and animation / Peter Ratner . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xvii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 R236Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030780, Lầu 2 KLF: 2000005431 |
2 | | 3ds Max at a glance / George Maestri . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xiv, 225 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Serious skills ) Mã xếp giá: 006.6 M186Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030774, Lầu 2 KLF: 2000005426 |
3 | | After Effects and Photoshop : Animation and production effects for DV and film / Jeff Foster . - 2nd ed. - Indianapolis, Ind. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 364 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 F754Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030787, Lầu 2 KLF: 2000005423 |
4 | | Applying Autocad 2002 : Advanced / Terry T. Wohlers . - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 2003. - xx, 458tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 006.6 W846Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030803-5, Lầu 2 KLF: 2000005435-6 |
5 | | AutoCAD 2000 : No experience required / David Frey . - San Francisco : SYBEX, 1999. - xviii, 621 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030778, Lầu 2 KLF: 2000005407 |
6 | | AutoCAD 2004 and AutoCAD LT 2004 : No experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 2003. - xx, 681 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002915, Lầu 2 KLF: 2000008198 |
7 | | AutoCAD 2005 and AutoCAD LT 2005 : No experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 2004. - xviii, 667 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030777, Lầu 2 KLF: 2000005408 |
8 | | AutoCAD 2005 and AutoCAD LT 2005 bible / Ellen Finkelstein . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2004. - xxxix, 1158 tr. : Minh họa ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 F499Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002926, Lầu 2 KLF: 2000008197 |
9 | | AutoCAD 2006 and AutoCAD LT 2006 : No experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 2005. - xviii, 666 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030808, Lầu 2 KLF: 2000005409 |
10 | | Autocad 2007 instructor : a student guide to complete coverage of autocad’s commands and features / James A. Leach ; [edited by] Suzanne Jeans, Bill Stenquist, Kathleen White . - 1st ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill Companies, 2006. - xl, 1472 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Mcgraw-hill graphics series ) Mã xếp giá: 006.6 L434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030781, Lầu 2 KLF: 2000005415 |
11 | | Autodesk 3DS MAX 8 / Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 420tr. : minh họa ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 L976Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005416, Lầu 2 TV: TKV10026132 |
12 | | Baldur’s Gate: Dark alliance: Sybex official strategies & secrets / Doug Radcliffe, Jason Suinn . - San Francisco, CA : Sybex Inc., 2001. - x, 132 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 006.6 R125Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030794, Lầu 2 KLF: 2000005429 |
13 | | Discover the game with Alias . - United States : Alias, 2005. - 295 tr. : minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 D611Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030809, Lầu 2 KLF: 2000005406 |
14 | | Dungeon Siege II / Doug Radcliffe . - Indianapolis, IN : Wiley, 2005. - xi, 243 tr. : Minh họa màu ; 23 cm. - ( Sybex official strategies & secrets ) Mã xếp giá: 006.6 R125Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030801, Lầu 2 KLF: 2000005430 |
15 | | Đồ họa máy tính trong không gian hai chiều : Lý thuyết & thực hành / Trần Giang Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 474 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003932-4 |
16 | | Enhanced visualization : making space for 3-D images / Barry G. Blundell . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 425 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 006.6 B658Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030791, Lầu 2 KLF: 2000005402 |
17 | | Flash MX / Ethan Watrall, Norbert Herber . - San Francisco : Sybex, 2002. - 746 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 W337Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030802, Lầu 2 KLF: 2000005434 |
18 | | Flash MX ActionScript : The designer’s edge / J. Scott Hamlin, Jennifer S. Hall . - 1st ed. - San Francisco, CA : Sybex, 2002. - xiii, 84 tr. : Minh họa màu; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 H223Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030784, Lầu 2 KLF: 2000005411 |
19 | | Giáo trình kỹ thuật đồ họa / Trịnh Thị Vân Anh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 258 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.6 T832Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003920, Lầu 1 TV: 1000003923-31 |
20 | | Introducing Maya 7 : 3D for beginners / Dariush Derakhshani . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - 415 tr. : Minh họa màu ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 D427Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030789, Lầu 2 KLF: 2000005404 |
21 | | Introducing Maya 8: 3D for beginner / Dariush Derakhshani . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xx, 461tr., : minh họa, 8tr. màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 D427Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030788, Lầu 2 KLF: 2000005405 |
22 | | Master visually 3ds Max 8 / Jon McFarland, Jinjer Simon . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 601 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030811, Lầu 2 KLF: 2000005421 |
23 | | Mastering AutoCAD 2002 / George Omura . - San Francisco, CA : Sybex, 2001. - xlii, 1652 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 O57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030807, Lầu 2 KLF: 2000005418 |
24 | | Mastering AutoCAD 2006 and AutoCAD LT 2006 / George Omura . - San Francisco : SYBEX, 2005. - xxxii, 1183 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 O57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030806, Lầu 2 KLF: 2000005419 |