Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 411 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 T147
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030184, Lầu 2 KLF: 2000005302
  • 2 Administering Windows server 2008 server core / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Sybex/Wiley Pub., 2008. - xxvi, 668 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 M947
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030186, Lầu 2 KLF: 2000005299
  • 3 Big data : A primer. Vol. 11 / Hrushikesha Mohanty, Prachet Bhuyan, Deepak Chenthati editors . - India : Springer, 2015. - 184 p. ; 24 cm. - ( Studies in big data 11 )
  • Mã xếp giá: 005.7 B309
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000016, Lầu 2 KLF: 2000003147
  • 4 Cascading style sheets : The designer’s edge / Molly E. Holzschlag . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2003. - xiv, 274 tr. : Minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 H762
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030188, Lầu 2 KLF: 2000005297
  • 5 Cải tiến xử lí truy vấn top-k trên dữ liệu phân tán : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2021 - 14 / Lê Minh Nhựt Triều chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 35, [10] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 L433 T83
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000333
  • 6 CCNA intro : Introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 L232
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030187, Lầu 2 KLF: 2000005298
  • 7 Data analysis : Statistical and computational methods for scientists and engineers / Siegmund Brandt ; Glen Cowan trans . - 4th ed. - New York : Springer, 2014. - 523 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 B821
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003148
  • 8 Data visualization : A practical introduction / Kieran Healy . - Princeton, NJ : Princeton University Press, 2019. - xviii, 272 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010237
  • 9 Dreamweaver MX 2004 / Christian Crumlish, Lucinda Dykes . - San Francisco : SYBEX, 2004. - 670 tr. : Minh họa ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Savvy )
  • Mã xếp giá: 005.7 C956
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030194, Lầu 2 KLF: 2000005292
  • 10 Dreamweaver MX/Fireworks MX savvy / Christian Crumlish . - San Francisco : SYBEX, 2002. - 665 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 C956
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030195, Lầu 2 KLF: 2000005291
  • 11 Giải thuật tối ưu hóa bầy đàn cho bài toán phân loại dữ liệu mất cân bằng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Võ Phước Tâm ; Đinh Thị Thu Hương hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 82, [7] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 V872 T15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001455
  • 12 Introduction to parallel computing / Ananth Grama,...[và nh.ng.khác] . - 2nd ed. - [??] : Eddition Wesley, 2003. - 543 p
  • Mã xếp giá: 005.7 I312
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000019
  • 13 Khai thác dữ liệu quan hệ trong tài chính bằng mô hình Arima : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Văn Quốc, Nguyễn Trung Phú ; Trương Phúc Tuấn Anh hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 50 tr. ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000290
  • 14 Khai thác tập hữu ích cao với các giải thuật metaheuristic : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Trượng Văn Tiến ; Phan Tấn Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 93, [7] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 T872 T56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001492
  • 15 Khoa học dữ liệu với các kỹ thuật học máy : Cơ bản / Đỗ Như Tài,...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Thanh niên, 2024. - 439 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000023564-5
  • 16 Macromedia Dreamweaver 8 visual encyclopedia / Kim Cavanaugh, Sheri German . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - xvii, 468 tr. : Minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 C377
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030196, Lầu 2 KLF: 2000005290
  • 17 Mastering Dreamweaver MX databases / Susan Sales Harkins, Bryan Chamberlain, Darren McGee . - San Francisco : SYBEX, 2003. - xxv, 707 tr.: Minh họa ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 H279
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030189, Lầu 2 KLF: 2000005296
  • 18 Mastering Microsoft Exchange 2000 server / Barry Gerber . - Alameda, CA : Sybex Inc., 2001. - xxvi, 949tr. : minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 005.7 G362
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030192, Lầu 2 KLF: 2000005294
  • 19 MCITP : Microsoft Exchange Server 2007 messaging design and deployment : study guide / Rawlinson Rivera . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xlv, 839 tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 R621
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030185, Lầu 2 KLF: 2000005301
  • 20 MCSE exchange 2000 Server administration : Study guide / Walter Glenn J . - San Francisco : Sybex, 2001. - lxii, 749 tr. : Minh họa ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 G554
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030191, Lầu 2 KLF: 2000005295
  • 21 Microsoft® FrontPage® 2000 / Jessica Evans . - Boston, MA : Course Technology/Thomson Learning, 2000. - xv ; 28cm
  • Mã xếp giá: 005.7 E92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030193, Lầu 2 KLF: 2000005293
  • 22 Một mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ kết hợp xác suất và tập mờ : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2019 - 30 / Nguyễn Hòa chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 58, [21] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000381
  • 23 Một mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ mờ kiểu -2 cho biểu diễn và truy vấn thông tin không chính xác : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2018 - 54 / Nguyễn Hòa chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iv, 103, [24] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.7 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000380
  • 24 Một mô hình CSDL quan hệ xác suất mờ với ngôn ngữ truy vấn tựa SQL : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 84 80 101 / Nguyễn Thanh Truyền ; Nguyễn Hòa hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ix, 92, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.7 N573 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001887
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến