1 | | A beginner's guide to programming logic and design : Introductory version / Joyce Farrell . - 7th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2013. - xvi, 358 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 F245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005153 |
2 | | A simple guide to IBM SPSS statistics : For Version 20.0 / Lee A. Kirkpatrick, Brooke C. Feeney . - 12th ed. - Australia : Wadsworth, 2013. - x, 115 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.1 K59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005148 |
3 | | Advances in software engineering and knowledge engineering / Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora biên soạn . - Singapore : Word Scientific, 1993. - 189tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 005.1 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005152 |
4 | | Android programming : The Big Nerd Ranch guide / Kristin Marsicano, Brian Gardner, Bill Phillips, and Chris Stewart . - 4th ed. - Atlanta, GA : Big Nerd Ranch, 2019. - xxii, 657 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1 A574Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005150 |
5 | | Design and analysis of distributed algorithms / Nicola Santoro . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 589 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing ) Mã xếp giá: 005.1 S237Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029708, Lầu 2 KLF: 2000005134 |
6 | | Designing software architectures : A practical approach / Humberto Cervantes, Rick Kazman . - Boston : Addison-Wesley, 2016. - xvii, 289 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 005.1 C419Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005154 |
7 | | Đề xuất một số chiến lược tìm kiếm lân cận cho thuật giải Variable Neighborhood search giải bài toán cây Steiner nhỏ nhất : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 84 80 101 / Lê Hoàng Khôi ; Phan Tấn Quốc hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 64, [7] tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.1 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001881 |
8 | | Effective software test automation : Developing an automated software testing tool / Kanglin Li and Mengqi Wu . - San Francisco, Calif. : London : SYBEX, 2004. - xx, 408tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.1 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029700, Lầu 2 KLF: 2000005130 |
9 | | Foundations of Software Testing : ISTQB Certification / Dorothy Graham, Rex Black, Erik van Veenendaal . - 4th ed. - United Kingdom : Cengage, 2020. - x, 273 p. ; 25 cm Mã xếp giá: 005.1 G739Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005143 |
10 | | Giáo trình cơ sở lập trình : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : GT2014-03 / Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phan Tấn Quốc, Huỳnh Nhựt Đông . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 142 tr. ; 29 cm+ 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.1 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000391 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu lập, Nguyễn Duy Phương biên soạn . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 417 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003720-9 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình : Mã số : GT2015-01 / Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 169 tr. ; 29 cm+ 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.1 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000390 |
13 | | Giáo trình lập trình hướng đối tượng : Mã số : GT2020-06 / Nguyễn Quốc Huy chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 117 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000365 |
14 | | Hệ thống quản lý xuất nhập tồn kho của một công ty kinh doanh nước giải khát : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Xuân Mẫu hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 75 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1CD - ROM Mã xếp giá: 005.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000274 |
15 | | Introduction to software engineering / Ronald J. Leach . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2020. - xxvi, 400 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1 L434Đăng ký cá biệt: : CNTT21000123, Lầu 2 KLF: 2000015252 |
16 | | Just enough programming logic and design / Joyce Farrell . - 2nd ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2013. - xiv, 242 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 F245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005146 |
17 | | Modern industrial automation software design : Principles and real-world applications / Lingfeng Wang, Kay Chen Tan . - Piscataway, New Jersey : IEEE Press ; Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2006. - xxix, 313tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 005.1 W246Đăng ký cá biệt: 2000029704, Lầu 1 TV: 2000029702-3, Lầu 2 KLF: 2000005139 |
18 | | Nhập môn công nghệ phần mềm / Thạc Bình Cường . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 212 tr.: Minh họa, 24cm Mã xếp giá: 005.1 T358Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003730-4 |
19 | | Peter Norton's Introduction to computers . - 4th. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2003. - xxxi,759tr. : minh họa màu. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.1 N886Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005131 |
20 | | Phân tích số liệu bằng Minitab : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bé, Huỳnh Thị Cẩm Tiên ; TS. Nguyễn Văn Huấn hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 91 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000273 |
21 | | Practical guide to software quality management / John W. Horch . - 2nd ed. - Boston, MA ; London : Artech House, 2003. - xix, 286 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 H811Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015271 |
22 | | Practical software testing : A process-oriented approach / Ilene Burnstein . - New York : Springer, 2003. - 709 p Mã xếp giá: 005.1 B521Đăng ký cá biệt: : CNTT21000049 |
23 | | Problem solving and programming concepts / Maureen Sprankle . - 7th ed. - Upper Saddle River, N.J. ; Columbus, Ohio : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xi,504tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 28cm Mã xếp giá: 005.1 S767Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029706, Lầu 2 KLF: 2000005136 |
24 | | Proceedings of the 11th joint international computer conferences JICC 2005 : Chongqing, China, 10-12 November 2005 / Qingsheng Zhu biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2005. - xxvii, 979tr. : Minh hoạ ; 28cm Mã xếp giá: 005.1 P963Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029698, Lầu 2 KLF: 2000005133 |