1 | | CCNA virtual Lab / Todd Lammle, Bill Tedder . - 1st gold ed. - Alameda, CA : Sybex Inc., 2001. - 76 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029675, Lầu 2 KLF: 2000005107 |
2 | | CliffsTestPrep Cisco CCNA : Cisco certified network associate / Tood Lammle . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 188 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.6 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029676, Lầu 2 KLF: 2000005108 |
3 | | Computer networking : A top – down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 7nd ed. - Hoboken, New Jersey :&bPearson, 2017. - 856 p. : ill Mã xếp giá: 004.6 K632Đăng ký cá biệt: : CNTT21000055 |
4 | | Computer networking : A top – down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 7nd ed. - Hoboken, New Jersey :&bPearson, 2017. - 856 p. : ill Mã xếp giá: 004.6 K632Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005117 |
5 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam #70-215 : Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 server / Paul Kamerling, Ray Marky, James Michael Stewart . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - viii, 200tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005110 |
6 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam #70-219 : Designing a Microsoft Windows 2000 Directory services Infrastructure / Gale Pomper, John Hales . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - 134tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 P788Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029684, Lầu 2 KLF: 2000005099 |
7 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam 70-210 : Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 professional / David Johnson . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - vii, 160tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 J67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005111 |
8 | | CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam 70-218 : Managing a Microsoft Windows 2000 network environment / Joseph P. Sellers . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - ix, 269tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 S467Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005100 |
9 | | Data and Computer Communications / William Stallings . - 10th ed. - Harlow, United Kingdom : Pearson Education Limited, 2014. - 907 pages. : illustrations, 25 cm Mã xếp giá: 004.6 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005102 |
10 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxiv, 1134 tr. : Minh họa (1 phần màu) ;24 cm Mã xếp giá: 004.6 F692Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005116 |
11 | | Data communications and networks / Dave Miller . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xiv,418tr. : minh họa màu ; 27cm Mã xếp giá: 004.6 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005098 |
12 | | Fiber to the home : the new empowerment / |c Paul E. Green, Jr . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 144tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 004.6 G795Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029664, Lầu 2 KLF: 2000005113 |
13 | | Fundamentals of networking and data communications / Curt M. White . - 7th ed. - Boston,, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2013. - xxi, 421 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.6 W583Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005105 |
14 | | Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 275 tr Mã xếp giá: 004.6 H678 P58Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Giải thuật định tuyến trong mạng cảm biến không dây dưới nước nhằm giảm tỷ lệ mất gói và tăng hiệu quả đường truyền : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : TĐ2020 - 17 / Nguyễn Huy Hùng chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Nhật Tiến, Nguyễn Hồng Nhu, Lê Thị Thanh Thiện tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 38, [26] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004.6 N573 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000343 |
16 | | HTI+ home technology integration in depth / Quentin Wells . - Australia : Thomson/Course Technology, 2004. - xxiii, 512 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM. - ( In depth certification ) Mã xếp giá: 004.6 W453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005104 |
17 | | Implementing voice over IP / Bhumip Khasnabish . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2003. - xvi, 208 tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 004.6 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029668, Lầu 2 KLF: 2000005106 |
18 | | Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xxix, 955 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 M649Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029673, Lầu 2 KLF: 2000005095 |
19 | | Introduction to telecommunications network engineering / Tarmo Anttalainen . - 2nd ed. - Boston : Artech house, 2003. - xix, 377 [2] tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 A627Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005119 |
20 | | Mastering Windows SharePoint Services 3.0 / C.A. Callahan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xxxiii, 1067 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Serious skills ) Mã xếp giá: 004.6 C156Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029667, Lầu 2 KLF: 2000005118 |
21 | | Mạng máy tính. Tập1 / Tống Văn On . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2004. - 400tr. ; 29cm Mã xếp giá: 004.6 T665 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003654-8 |
22 | | Microsoft SharePoint server 2007 Bible / Wynne Leon, Wayne Tynes, Simeon Cathey . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xix, 765tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 L579Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029674, Lầu 2 KLF: 2000005109 |
23 | | Network + certification bible / Joseph Byrne và [nh.ng.khác] . - N.Y. : Hungry Minds, 2002. - xxix, 702tr. : Minh họa ; 24cm. + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.6 N472Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029672, Lầu 2 KLF: 2000005097 |
24 | | Network administrator street smarts : A real world guide to CompTIA Network+ skills / Toby Skandier . - Indianapolis, Ind. : Wiley, 2006. - xxii, 337tr. : Minh hoạ ; 24cm. - ( (The street smarts series) ) Mã xếp giá: 004.6 S626Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029683, Lầu 2 KLF: 2000005101 |
25 | | Network+ fast pass / Bill Ferguson . - San Francisco : Sybex, 2005. - xxii, 216tr. : minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004.6 F353Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029666, Lầu 2 KLF: 2000005115 |
26 | | Network+ study guide / David Groth, Toby Skandier . - 4th ed. - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2005. - xxxviii, 519tr. : minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( The Jossey-Bass adult and higher education series ) Mã xếp giá: 004.6 G881Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029669-71, Lầu 2 KLF: 2000005114 |
27 | | Networks : The Proceedings of the Joint International Conference on Wireless LANs and Home Networks (ICWLHN 2002) and Networking (ICN 2002) : Atlanta, USA, 26-29 August 2002 / Benny Bing, Pascal Lorenz biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2002. - xvi, 775tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 004.6 N469Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005096 |
28 | | Nghiên cứu chế tạo mẫu thiết bị IoT theo hướng mở đa chức năng : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CS2020-18 / Hồ Văn Cừu chủ nhiệm đề tài ; Trần Minh Nhật tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, [121] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004.6 H678 C99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000327 |
29 | | Nghiên cứu thiết lập hệ thống thiết bị thực hành và thiết kế phần mềm hỗ trợ đào tạo về công nghệ IoT : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2019-41 / Trần Minh Nhật chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - v, 115, [36] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004.6 T772 N60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000396 |
30 | | Professional office business application development : Using Microsoft Office Sharepoint server 2007 and VSTO / Steve Fox, Bill Sheldon . - Indianapolis, IN : Wiley Technology Pub., 2008. - xxvi, 303 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 F791Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029665, Lầu 2 KLF: 2000005112 |