1 | | Bộ luật dân sự . - Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017. - 350 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.509597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000446-50 |
2 | | Giáo trình công pháp quốc tế. Q. 1 . - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật Gia Việt Nam, 2019. - 549 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005379-80, Lầu 1 TV: GT19052494 |
3 | | Giáo trình công pháp quốc tế. Q. 2 . - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật Gia Việt Nam, 2019. - 493 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005381-3 |
4 | | Giáo trình Luật hôn nhân & gia đình Việt Nam . - Hà Nội : Hồng Đức, 2013. - 548 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005813-7 |
5 | | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ . - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2012. - 394 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005828-32 |
6 | | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ . - Tái bản, có sữa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2019. - 581 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005823-7 |
7 | | Giáo trình Pháp luật về chủ thể kinh doanh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2013. - 523 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005843-7 |
8 | | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ . - Hà Nội : Hồng Đức, 2013. - 458 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005838-42 |
9 | | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ . - Tái bản lần 1, có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2019. - 505 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005833-7 |