1 |  | Cổ luật Việt Nam : Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ : Nguyên bản chữ Hán / Phiên dịch Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí và tổ phiên dịch Viện sử học ; Hiệu chỉnh Nguyễn Hữu Tâm . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1007tr. ; 24cm Mã xếp giá: 340.09597 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037051 |
2 |  | Cục diện Châu Á - Thái Bình Dương (trọng tâm là Đông Bắc Á và Đông Nam Á) trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI : Báo cáo tổng kết đề tài độc lập cấp nhà nước : 6450; ĐTĐL-2004/20 / Vũ Văn Hòa chủ nhiệm đề tài . - H. , 2006. - 373tr Mã xếp giá: 320.9 V986Đăng ký cá biệt: : CSDL10000677 |
3 |  | Dân tộc học : Tạp chí chuyên ngành Dân tộc học [Tạp chí] / Viện Dân tộc học. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam . - Hà Nội. - 84tr. ; 25cm |
4 |  | Đại nam thực lục : Sách dẫn sự kiện và tư liệu. T.10 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Tổ phiên dịch Viện Sử học phiên dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028594 |
5 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1 / Phan Huy Lê khảo cứu ; Ngô Đức Thọ dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2011. - 358 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: 2000001652, Lầu 2 TV: 2000028319 |
6 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1 / Phan Huy Lê khảo cứu ; Ngô Đức Thọ dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Sách tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 439tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028323-4 |
7 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2 / Hoàng Văn Lâu dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2011. - 522 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: 2000001650, Lầu 2 TV: 2000028318 |
8 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2 / Hoàng Văn Lâu dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Sách tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 659tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028322, Lầu 2 TV: TKV10024313 |
9 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3 / Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2011. - 482 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: 2000001651, Lầu 2 TV: 2000028317 |
10 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3 / Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính . - Sách tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 631tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028325-6 |
11 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4 . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2011. - 674 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: 2000001649, Lầu 2 TV: 2000028316 |
12 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1 / Ngô Đức Thọ dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 342tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028433 |
13 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. T.2 / Hoàng Văn Lâu dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 528tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028434 |
14 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. T.3 / Hoàng Văn Lâu ,Ngô Thế Long dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 474tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028436 |
15 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. T.4 . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 672tr.; 27cm Mã xếp giá: 959.703 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028435 |
16 |  | Điển chế và pháp luật Việt Nam thời trung đại. T.1 / Nguyễn Ngọc Nhuận chủ biên ; Lê Tuấn Anh, Trần Thị Kim Anh giới thiệu và dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011. - 774 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.5 N573 N58Đăng ký cá biệt: 2000000277, Lầu 2 TV: 2000025546 |
17 |  | Hán Nôm [Tạp chí] / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội, Công ty Cổ phần In và Thương mại Đông Bắc. - 83tr. : Minh họa ; 27cm |
18 |  | Khảo cổ học = Vietnam Archaeology [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học . - Hà Nội, Công ty Cổ phần In Khoa học Công nghệ mới. - 140tr. : Minh họa ; 27cm |
19 |  | Khoa học Xã hội TP.Hồ Chí Minh = Tạp chí Khoa học Xã hội [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Phát triển bền vững vùng Nam Bộ . - Tp.Hồ Chí Minh. - 104tr. : Minh họa ; 26cm |
20 |  | Khoa học Xã hội Việt Nam [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. . - Hà Nội. - 86tr. ; 26cm |
21 |  | Lịch Triều hiến chương loại chí. T.1 / Phan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện Sử học dịch và chú giải . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 978 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 P535 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028600 |
22 |  | Nghiên cứu châu Âu = European Studies [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu . - Hà Nội. - 81tr. ; 27cm |
23 |  | Nghiên cứu Đông Bắc Á = Vietnam Review of Northeast Asian Studies [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á . - Hà Nội. - 80tr. ; 27cm |
24 |  | Nghiên cứu Đông Nam Á = Southeast Asian Studies [Tạp chí] / Viện khoa học xã hội Việt Nam.Viện nghiên cứu Đông Nam Á . - Hà Nội, Công ty in Giao thông. - 80tr. , 26cm |