1 | | Mấy vấn đề lý luận văn học/ Viện văn học . - In lần thứ hai, có bổ sung và sửa chữa. - .H: ,Khoa học xã hội, 1976. - 517tr.; 19cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005254-8 |
2 | | Nghiên cứu học tập thơ văn Hồ Chí Minh/ Phong Lê [và nh.ng.khác] s.t . - H.: ,Khoa học xã hội, 1979. - 637tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005594-9, Lầu 2 TV: TKV05006163-5 |
3 | | Nghiên cứu Văn học : Tạp chí nghiên cứu lý luận, phê bình và lịch sử văn học [Tạp chí] / Viện văn học - Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội, Xí nghiệp in Tổng cục công nghiệp quốc phòng. - 118tr. , 24cm |
4 | | Nguyễn Đình Chiểu: Tấm gương yêu nước và lao động nghệ thuật / Ủy Ban Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Văn học. . - H.: Khoa học Xã hội, 1973. - 661tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922109Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003784 |
5 | | Nhìn lại văn học Việt Nam thế kỷ XX/ Viện Văn Học . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 1088tr.: 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034342-3 |
6 | | Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù : Nhật ký trong tù (bản dịch trọn vẹn) . - Tái bản (có bổ sung, chỉnh lý). - H. : Giáo dục, 1993. - 659 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 809.1 V662Đăng ký cá biệt: 2000021804-5, Lầu 2 TV: TKV05005608-10 |
7 | | Thơ văn Lý-Trần- Tập III/ Viện Văn học. Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1978. - 819tr.; 26cm Mã xếp giá: 895.9221 UĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004834-8 |
8 | | Thủ pháp "lạ hóa" trong bài Đàn ghi ta của Lor-ca của Thanh Thảo / Phạm Ngọc Hiền . - Hà Nội : Viện Văn học - Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam, 2018 Nghiên cứu văn học 07-2018, tr.114-117, |
9 | | Tuyển tập 40 năm Tạp chí Văn học (1960-1999). T.1, Văn học dân gian / Viện Văn Học; Phan Trọng Thưởng [và nh.ng. khác] b.s. và giới thiệu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 1999. - 629tr. ; 25cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032036 |
10 | | Tuyển tập 40 năm Tạp chí Văn học (1960-1999). T.2, Văn học cổ - cận đại Việt Nam / Viện Văn Học; Phan Trọng Thưởng [và nh.ng. khác] b.s. và giới thiệu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 1999. - 694tr. ; 25cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032038 |
11 | | Tuyển tập 40 năm Tạp chí Văn học (1960-1999). T.3, Văn học hiện đại Việt Nam / Viện Văn Học; Phan Trọng Thưởng [và nh.ng. khác] b.s. và giới thiệu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 1999. - 741tr. ; 25cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032039 |
12 | | Tuyển tập 40 năm Tạp chí Văn học (1960-1999). T.4, Văn học nước ngoài / Viện Văn Học; Phan Trọng Thưởng [và nh.ng. khác] b.s. và giới thiệu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 1999. - 614tr. ; 25cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032037 |
13 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.1, Nhất Linh - Thế Lữ - Tú Mỡ / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 1138tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: 2000001387, Lầu 2 TV: 2000003450 |
14 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.2, Khái Hưng - Hoàng Đạo / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 1410tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: 2000001392, Lầu 2 TV: 2000003451 |
15 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.3, Khái Hưng - Nhất Linh - Thạch Lam - Trần Tiêu - Xuân Diệu / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 975tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: 2000001388, Lầu 2 TV: 2000003443 |