1 | | 5 năm Hán Nôm 1991-1995 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn. Viện Khoa học xã hội . - T.P. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482,viitr. : tranh ảnh,3 tờ tranh ảnh màu ; 23 cm Mã xếp giá: 495.92206 T871Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012121 |
2 | | Acta Mathematica Vietnamica [Tạp chí] / Viện Khoa học Việt Nam . - Hà Nội : Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ. - tr. ; 27cm |
3 | | Biểu hiện động lực lao động nghề nghiệp của giảng viên trường Đại học Sài Gòn / Nguyễn Thị Thuý Dung . - Hà Nội : Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, 2019 Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam Số 23, tháng 11/2019, tr. 91-96, |
4 | | Các khoa học về trái đất [Tạp chí] / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 149tr. : minh họa, 26cm |
5 | | Chế tạo nam châm vĩnh cửu NQ-Fe-B chất lượng cao giữa Trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến AMREC, SIRIM Bhd, Malaysia và Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Báo cáo tổng kết khoa học và kỹ thuật nhiệm vụ nghị định thư = Fabrication of High Performance Nd-Fe-B Magnets between : 6687 / Nguyễn Xuân Phúc, Nguyễn Văn Vượng chủ nhiệm đề tài [ và nh.ng.khác ] . - H. , 2007. - 70tr. : Minh họa màu, sơ đồ, đồ thị Mã xếp giá: 620.1 N573 P58Đăng ký cá biệt: : CSDL10000066 |
6 | | Công nghệ Sinh học = Journal of Biotechnology [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 264tr. : Minh hoạ ; 27cm |
7 | | Công tác tổ chức kho và bảo quản tài liệu tại Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Cát Tường ; Nguyễn Thị Thanh Duyên hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 118 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 025.8 H987 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001983 |
8 | | Dân tộc học : Tạp chí chuyên ngành Dân tộc học [Tạp chí] / Viện Dân tộc học. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam . - Hà Nội. - 84tr. ; 25cm |
9 | | Đạo Cao Đài ở Nam Bộ : Tổ chức đời sống cộng đồng và những đặc trưng văn hóa : Luận án tiến sĩ Văn hóa học : 62 22 01 30 / Nguyễn Mạnh Tiến ; Nguyễn Thị Phương Châm hướng dẫn khoa học . - Hà Nội : Học viện Khoa học xã hội, 2015. - 215 tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 200 N573 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000002 |
10 | | Đặc điểm hợp tác của trẻ mẫu giáo 3-4 tuổi qua hoạt động vui chơi : Luận văn thạc sĩ Tâm lý : 5.13.01 / Hồ Thị Ngọc Trân ; Trần Thị Lan Hương hướng dẫn . - H. : Viện khoa học giáo dục, 2001. - 108 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 H678 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004384, Lầu 2 KLF: 3100004387 |
11 | | Đề xuất biện pháp quản lí hoạt động phòng, chống bạo lực học đường tại các trường trung học cơ sở ở Thành phố Hồ Chí Minh / Mỵ Giang Sơn . - Hà Nội : Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, 2021 Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam Số 499 (Kì 1, 04/2021), tr. 21-25, |
12 | | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở Môn Toán, vật lý, Hóa học, Sinh học, Âm nhạc, Mĩ thuật : Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Viện Khoa học Giáo dục, 1997. - 203 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 373.110207 Đ657Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015931, Lầu 2 TV: TKV05011233-60, Lầu 2 TV: TKV05014869 |
13 | | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở Môn Văn, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục Công dân , Ngoại ngữ : Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Viện Khoa học Giáo dục, 1997. - 171 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 373.110207 Đ657Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011181 |
14 | | Hán Nôm [Tạp chí] / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội, Công ty Cổ phần In và Thương mại Đông Bắc. - 83tr. : Minh họa ; 27cm |
15 | | Hoàn thiện công tác tổ chức sự kiện tại Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Cao Hồng Phụng ; Dương Thị Vân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 123tr. : minh họa ; 29cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 027.4 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000168 |
16 | | Hoạt động xây dựng văn hóa ứng xử ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Thúy Dung . - Hà Nội : Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, 2020 Khoa học Giáo dục Việt Nam Số 27/2020, tr.21-25, |
17 | | Hóa học = Journal of Chemistry [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 528tr. : Minh họa ; 27cm |
18 | | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính / Bùi Thế Tâm, Hoàng Hồng . - Hà Nội : Viện Khoa học Việt Nam, 1993. - 476 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004 B932 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000115, Lầu 2 TV: TKV16035529 |
19 | | Journal of computer science and cybernetics = Tạp chí tin học và điều khiển học [Tạp chí] / Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 103tr. ; 28cm |
20 | | Khảo cổ học = Vietnam Archaeology [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học . - Hà Nội, Công ty Cổ phần In Khoa học Công nghệ mới. - 140tr. : Minh họa ; 27cm |
21 | | Khoa học -Văn hóa-Phát triển- Tập I . - H.: Viện Khoa học xã hội, Viện Thông tin Khoa học xã hội, 1993. - 112tr., 20cm. - ( Cái mới trong khoa học xã hội ) Mã xếp giá: 500 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014373 |
22 | | Khoa học Giáo dục = Journal of educational sciences [Tạp chí] / Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, Bộ giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội, Công ty Cổ phần in Sách Việt Nam. - 64tr. : Minh họa ; 27cm |
23 | | Khoa học Giáo dục Việt Nam = Khoa học giáo dục [Tạp chí] / Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam . - Hà Nội, Công ty Cổ phần in Sách Việt Nam. - 119tr. : Minh họa ; 27cm |
24 | | Khoa học và công nghệ = Journal of science and technology . Tập 48 [Tạp chí] / Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội, In tại xưởng in II, Nhà in Khoa học và Công nghệ, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - 133tr. ; 26cm |