1 |  | Bài tập Sinh học 11 : Nâng cao / Vũ Văn Vụ chủ biên; Trần Ngọc Danh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 163tr. ; 24cm |
2 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. - 183tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040948, Lầu 2 TV: TKV08018037 |
3 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. - 184tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040943-6, Lầu 2 TV: TKV09019091 |
4 |  | Sinh học 10 : Nâng cao / Vũ Văn Vụ tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 164tr. : minh họa màu ; 24cm |
5 |  | Sinh học 11 : Nâng cao / Vũ Văn Vụ tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 192tr. : minh họa màu ; 24cm |
6 |  | Sinh học 12 : Nâng cao / Vũ Văn Vụ tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009. - 276tr. : minh họa màu ; 24cm |
7 |  | Sinh lí học thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học trường Đại học khoa học tự nhiên- Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ chủ biên ; Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 252 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 580.071 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011076-85, Lầu 1 TV: GT05006507, Lầu 1 TV: GT05006509, Lầu 1 TV: GT05006511, Lầu 1 TV: GT05006515, Lầu 1 TV: GT05006517-8, Lầu 1 TV: GT05006521 |
8 |  | Sinh lý thực vật ứng dụng/ Vũ Văn Vụ . - H. : Giáo dục, 1999. - 147tr. : minh họa; 20cm Mã xếp giá: 630 V986 VĐăng ký cá biệt: 2000002159-61, Lầu 2 TV: 2000040568-72, Lầu 2 TV: TKV05012507, Lầu 2 TV: TKV05012510 |
9 |  | Từ điển Anh - Việt : Khoa học tự nhiên. Tập 4, Sinh học / Nguyễn Văn Mậu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 322tr. ; 21cm Mã xếp giá: 500.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007331 |