1 | | Ca dao trữ tình Việt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào sưu tầm . - H.: Giáo dục, 1998. - 523tr., 20cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010580-4, Lầu 2 TV: TKV05003384 |
2 | | Từ điển chính tả học sinh: dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào . - H.: Đai học Quốc gia, 2002. - 177tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922150Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004316-25 |
3 | | Từ điển chính tả học sinh: Dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào . - H.: Đai học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 170tr.; 19cm Mã xếp giá: 495.922150Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020955-6, Lầu 2 TV: TKV12032235-6 |
4 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữViệt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ tư. - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 784tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007050-1, Lầu 2 TV: TKV12030969 |
5 | | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp / Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 6. - Hải Phòng : Hải Phòng, 2002. - 220 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: 2000020637, 2000021522, Lầu 2 KLF: 2000007032, Lầu 2 TV: 2000012265-6, Lầu 2 TV: TKV12031753 |
6 | | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. - 270 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007043 |
7 | | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng trong nhà trường / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ hai có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 292 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007029, Lầu 2 TV: TKV12031694 |
8 | | Từ điển Từ công cụ Tiếng VIệt/ Đỗ Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922810Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004331-2 |
9 | | Từ điển từ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H.: Giáo dục, 2001. - 399tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: 2000020640, Lầu 2 KLF: 2000007030-1, Lầu 2 KLF: 2000007044, Lầu 2 TV: TKV12031702 |