1 | | Các phưong pháp thống kê trong khí hậu/ Phan văn Tân . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 208tr. 26cm Mã xếp giá: 551.60711 P535 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV06016135 |
2 | | Điều tra, thống kê thực trạng và đánh giá hiệu quả áp dụng các công trình đoạt giải thưởng sáng tạo khoa học công nghệ Việt Nam : Báo cáo kết quả thực hiện dự án : 6989 / Phạm Văn Tân chủ nhiệm dự án . - H. , 2007. - 261tr. : minh hoạ Mã xếp giá: 600 P534 T16Đăng ký cá biệt: : CSDL10000791 |
3 | | Khoa học và công nghệ Nano / Trương Văn Tân . - Tái bản có cập nhật, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 272 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 620.5 T871 T16Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002050, 2000002138-42, Lầu 2 TV: TKV15034414-5 |
4 | | Khoa học và công nghệ Nano / Trương Văn Tân . - H. : Tri thức, 2010. - 286tr. : Hình ảnh, minh họa ; 19cm. - ( Saigon Times Foundation ). - ( Tủ sách kiến thức ) Mã xếp giá: 620.5 T871 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035651, Lầu 2 TV: TKV20043345 |
5 | | Lê Quý Đôn Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn ; Ngô Thế Long dịch ; Văn Tân hiệu đính và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007. - 505tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7026 L433 Đ67Đăng ký cá biệt: : KHXH23000353 |
6 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Toán lớp 4 ở các trường tiểu học, quận Bình Tân, TP.HCM : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học : 60.14.05 / Nguyễn Văn Tân ; Phan Quốc Lâm hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 86 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.7 N573 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001065 |
7 | | Nghiên cứu điều chế và thử hoạt tính quang xúc tác TiO2 pha tạp Europi / Võ Văn Tân, Võ Quang Mai, Nguyễn Tấn Phước . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 14/2013,tr.91 -102, |
8 | | Nghiên cứu thành phần hóa học trên phân đoạn 6 cao n-Hexane của cây Ràng ràng (Placolobium Vietnamense) họ Đậu (Fabaceae) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Lê Văn Tân ; Đỗ Thị Mỹ Liên hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,42, [37] tr. : Minh họa màu ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 547 L433 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003749 |
9 | | Nghiên cứu tổng hợp lantan xitrat làm phân bón vi lượng cho cây cà chua / Võ Quang Mai, Võ Văn Tân . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2012 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 10/2012, tr.75-85, |
10 | | Nghiên cứu xây dựng định hướng chiến lược phát triển bền vững tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đến năm 2020 : Đề tài : Báo cáo phục vụ nghiệm thu : 7372 / Phạm Văn Tân chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Đình Hòe và [nh.ng.khác] . - Bà Rịa - Vũng Tàu, 2008. - 124tr Mã xếp giá: 338.959777 N568Đăng ký cá biệt: : CSDL10000160 |
11 | | Nghiên cứu, thiết kế mô hình xe Robot điều khiển bằng giọng nói : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số đề tài : SV2018 - 41/ Cao Đông Hiếu chủ nhiệm đề tài ; Phạm Thanh Tuấn, Nguyễn Văn Tân tham gia ; Trịnh Hoài Ân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - xiv, 68, [8]tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 670.4272 C236 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001255 |
12 | | Thời đại Hùng Vương : lịch sử - kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội / Văn Tân [và nh.ng. khác] . - H. : Khoa học Xã hội, 1973. - 271 tr. : hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 959.701 T449Đăng ký cá biệt: 2000023454-5 |
13 | | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân . - H.: Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1616tr.; 22cm Mã xếp giá: 915.97003 N573 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009594 |
14 | | Từ điển Tiếng Việt / Văn Tân chủ biên ; Nguyễn Lân chỉnh lí và bổ sung . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 1415 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9223 V217 T16Đăng ký cá biệt: 2000001375 |
15 | | Vật liệu tiên tiến : từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 250tr. ; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức ) Mã xếp giá: 537.5 T871Đăng ký cá biệt: 2000020881-8, Lầu 2 TV: TKV08017970-1 |
16 | | Về các nửa nhóm số Ari : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60.46.05 / Nguyễn Văn Tân; Lê Quốc Hán hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 32 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512.2 N573 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000061 |