1 | | Cắm hoa : Tìm hiểu tác phẩm và kỹ nghệ cắm hoa Trung Quốc / Thái Tuấn Thanh ; Diên Khánh dịch ; Võ Văn Chi hiệu đính . - T.P. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1995. - 134 tr. : tranh ảnh,hình vẽ (1 phần màu) ; 26 cm Mã xếp giá: 749.922 T3Đăng ký cá biệt: 2000021418 |
2 | | Cây cỏ có ích ở Việt Nam - T.1 / Võ Văn Chi, Trần Hợp . - H. : Nxb.Giáo dục , 1999. - 817tr. : minh họa(44 tờ ảnh màu), 27cm Mã xếp giá: 580.9597 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007714 |
3 | | Cây cỏ có ích ở Việt Nam - T.2 / Võ Văn Chi, Trần Hợp . - H. : Nxb.Giáo dục , 1999. - 1215tr. : minh họa(44 tờ ảnh màu), 27cm Mã xếp giá: 580.9597 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007715 |
4 | | Hương liệu trong mỹ phẩm và thực phẩm/ René Cerbelaud; Lê Thanh Vân dịch; Ngô Văn Thu, Võ Văn Chi hiệu đính . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1992. - 271tr.; 21cm Mã xếp giá: 641.3 C411Đăng ký cá biệt: 2000002935 |
5 | | Sách tra cứu tên cây cỏ Việt Nam / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 891 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 580.03 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007710, Lầu 2 TV: TKV18038901 |
6 | | Từ điển thực vật thông dụng- Tập II: G-Z/ Võ Văn Chi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2004. - 2698tr.: 30cm Mã xếp giá: 580.03 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007712 |
7 | | Từ điển thực vật thông dụng. Tập I, A-F/ Võ Văn Chi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2004. - 1250tr.: 30cm Mã xếp giá: 580.03 V87Đăng ký cá biệt: 2000001315-6, Lầu 2 KLF: 2000007711 |