1 |  | Thiết kế bài giảng đại số 10 - nâng cao . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2007. - 410tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045928, Lầu 1 TV: GT09045930-1, Lầu 1 TV: GT09045935, Lầu 1 TV: GT09045937-9, Lầu 1 TV: GT09045941, Lầu 1 TV: GT09045943, Lầu 1 TV: GT09045946 |
2 |  | Thiết kế bài giảng đại số 10 - nâng cao . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2009. - 407tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045909, Lầu 1 TV: GT09045912, Lầu 1 TV: GT09045914-6, Lầu 1 TV: GT09045920, Lầu 1 TV: GT09045923-6 |
3 |  | Thiết kế bài giảng đại số 10 . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 318tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045890, Lầu 1 TV: GT09045892, Lầu 1 TV: GT09045894, Lầu 1 TV: GT09045896-7, Lầu 1 TV: GT09045902-6 |
4 |  | Thiết kế bài giảng đại số 10 . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 274tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045867, Lầu 1 TV: GT09045870-1, Lầu 1 TV: GT09045874, Lầu 1 TV: GT09045876-8, Lầu 1 TV: GT09045881, Lầu 1 TV: GT09045883, Lầu 1 TV: GT09045885 |
5 |  | Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11 . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Nxb Hà Nội , 2008. - 250tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09045806, Lầu 1 KLF: GT09045808, Lầu 1 KLF: GT09045810, Lầu 1 KLF: GT09045812, Lầu 1 KLF: GT09045815, Lầu 1 KLF: GT09045818, Lầu 1 KLF: GT09045820, Lầu 1 KLF: GT09045822, Lầu 1 KLF: GT09045824-5, Lầu 1 TV: GT09045807, Lầu 1 TV: GT09045809, Lầu 1 TV: GT09045811, Lầu 1 TV: GT09045813-4, Lầu 1 TV: GT09045816-7, Lầu 1 TV: GT09045819, Lầu 1 TV: GT09045821, Lầu 1 TV: GT09045823 |
6 |  | Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11 . Tập một / Trần Vinh . - H. : Nxb Hà Nội , 2008. - 158tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09045788, Lầu 1 KLF: GT09045790, Lầu 1 KLF: GT09045792, Lầu 1 KLF: GT09045794-6, Lầu 1 KLF: GT09045798-9, Lầu 1 KLF: GT09045802-3, Lầu 1 TV: GT09045786-7, Lầu 1 TV: GT09045789, Lầu 1 TV: GT09045791, Lầu 1 TV: GT09045793, Lầu 1 TV: GT09045797, Lầu 1 TV: GT09045800-1, Lầu 1 TV: GT09045804-5 |
7 |  | Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11- nâng cao . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Nxb Hà Nội , 2008. - 368tr. ; 24cm |
8 |  | Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11- nâng cao . Tập một / Trần Vinh . - H. : Nxb Hà Nội , 2008. - 224tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09045828-9, Lầu 1 KLF: GT09045832, Lầu 1 KLF: GT09045834-7, Lầu 1 KLF: GT09045839, Lầu 1 KLF: GT09045841, Lầu 1 KLF: GT09045845, Lầu 1 TV: GT09045826-7, Lầu 1 TV: GT09045830-1, Lầu 1 TV: GT09045833, Lầu 1 TV: GT09045838, Lầu 1 TV: GT09045840, Lầu 1 TV: GT09045842-4 |
9 |  | Thiết kế bài giảng giải tích 12 - nâng cao . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2009. - 187tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09046007, Lầu 1 TV: GT09046009-11, Lầu 1 TV: GT09046013-4, Lầu 1 TV: GT09046017, Lầu 1 TV: GT09046020, Lầu 1 TV: GT09046025-6 |
10 |  | Thiết kế bài giảng giải tích 12 - nâng cao . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 299tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09045990, Lầu 1 TV: GT09045987-9, Lầu 1 TV: GT09045991-2, Lầu 1 TV: GT09045995-7, Lầu 1 TV: GT09046004 |
11 |  | Thiết kế bài giảng giải tích 12 . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 158tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09045968-72, Lầu 1 KLF: GT09045975, Lầu 1 KLF: GT09045977, Lầu 1 KLF: GT09045984-6, Lầu 1 TV: GT09045967, Lầu 1 TV: GT09045973-4, Lầu 1 TV: GT09045976, Lầu 1 TV: GT09045978-83 |
12 |  | Thiết kế bài giảng giải tích 12 . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 350tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09045950, Lầu 1 KLF: GT09045960, Lầu 1 KLF: GT09045963-4, Lầu 1 TV: GT09045947-9, Lầu 1 TV: GT09045959, Lầu 1 TV: GT09045961, Lầu 1 TV: GT09045966 |
13 |  | Thiết kế bài giảng hình học 10 - nâng cao . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2009. - 174tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09046127, Lầu 1 TV: GT09046133-8, Lầu 1 TV: GT09046140, Lầu 1 TV: GT09046143, Lầu 1 TV: GT09046146 |
14 |  | Thiết kế bài giảng hình học 10 / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 264tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09046027, Lầu 1 TV: GT09046031, Lầu 1 TV: GT09046033-4, Lầu 1 TV: GT09046036-7, Lầu 1 TV: GT09046039-41, Lầu 1 TV: GT09046044 |
15 |  | Thiết kế bài giảng hình học 11 - nâng cao . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 219tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09046169-71, Lầu 1 KLF: GT09046173, Lầu 1 KLF: GT09046175-7, Lầu 1 KLF: GT09046179, Lầu 1 KLF: GT09046183, Lầu 1 KLF: GT09046186, Lầu 1 TV: GT09046167-8, Lầu 1 TV: GT09046172, Lầu 1 TV: GT09046174, Lầu 1 TV: GT09046178, Lầu 1 TV: GT09046180-2, Lầu 1 TV: GT09046184-5 |
16 |  | Thiết kế bài giảng hình học 11 - nâng cao . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2009. - 162tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09046147, Lầu 1 KLF: GT09046149, Lầu 1 KLF: GT09046154-5, Lầu 1 KLF: GT09046157-60, Lầu 1 KLF: GT09046162, Lầu 1 KLF: GT09046165-6, Lầu 1 TV: GT09046148, Lầu 1 TV: GT09046150-3, Lầu 1 TV: GT09046156, Lầu 1 TV: GT09046161, Lầu 1 TV: GT09046163-4 |
17 |  | Thiết kế bài giảng hình học 11 . T.1 / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2007. - 139tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: 2000001863, Lầu 1 KLF: GT09046049-51, Lầu 1 KLF: GT09046056-7, Lầu 1 KLF: GT09046059-62, Lầu 1 KLF: GT09046065, Lầu 1 TV: GT09046047-8, Lầu 1 TV: GT09046052-5, Lầu 1 TV: GT09046058, Lầu 1 TV: GT09046063-4, Lầu 1 TV: GT09046066 |
18 |  | Thiết kế bài giảng hình học 11 . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2007. - 202tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09046067-9, Lầu 1 KLF: GT09046074-6, Lầu 1 KLF: GT09046078, Lầu 1 KLF: GT09046081-2, Lầu 1 KLF: GT09046086, Lầu 1 TV: GT09046070-3, Lầu 1 TV: GT09046077, Lầu 1 TV: GT09046079-80, Lầu 1 TV: GT09046083-5 |
19 |  | Thiết kế bài giảng hình học 12 - nâng cao . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2009. - 195tr. ; 24cm |
20 |  | Thiết kế bài giảng hình học 12 - nâng cao . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 138tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09046188, Lầu 1 TV: GT09046190, Lầu 1 TV: GT09046193, Lầu 1 TV: GT09046195, Lầu 1 TV: GT09046198-200, Lầu 1 TV: GT09046203-4, Lầu 1 TV: GT09046206 |
21 |  | Thiết kế bài giảng hình học 12 . Tập hai / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 156tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09046107, Lầu 1 TV: GT09046109, Lầu 1 TV: GT09046112, Lầu 1 TV: GT09046114-6, Lầu 1 TV: GT09046119-20, Lầu 1 TV: GT09046122, Lầu 1 TV: GT09046124 |
22 |  | Thiết kế bài giảng hình học 12 . Tập một / Trần Vinh . - H. : Hà Nội , 2008. - 159tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: GT09046087, Lầu 1 KLF: GT09046089, Lầu 1 KLF: GT09046093-4, Lầu 1 KLF: GT09046096, Lầu 1 KLF: GT09046098, Lầu 1 KLF: GT09046100, Lầu 1 KLF: GT09046103, Lầu 1 KLF: GT09046105-6, Lầu 1 TV: GT09046088, Lầu 1 TV: GT09046090-2, Lầu 1 TV: GT09046095, Lầu 1 TV: GT09046097, Lầu 1 TV: GT09046099, Lầu 1 TV: GT09046101-2, Lầu 1 TV: GT09046104 |
|