1 | | Khoa học 4 : sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 224tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.350711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027324, Lầu 1 TV: GT05027327 |
2 | | Khoa học 5 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 224r: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036695, Lầu 1 TV: GT06036699, Lầu 1 TV: GT06036702-3, Lầu 1 TV: GT06036705, Lầu 1 TV: GT06036708 |
3 | | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036453-8, Lầu 1 TV: GT06036464-5, Lầu 1 TV: GT06036470-1, Lầu 1 TV: GT06036474 |
4 | | Kĩ thuật 4 : Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 120tr., 24cm Mã xếp giá: 372.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002728, Lầu 1 TV: GT05027363-4, Lầu 1 TV: GT05027371-5, Lầu 1 TV: GT05027377, Lầu 1 TV: GT05027379-80 |
5 | | Tập viết 1. T.1 / Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương biên soạn . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 44 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.634 T1Đăng ký cá biệt: : CS2LH12006872 |
6 | | Tiếng Việt 1. T. 1: Học vần / Đặng Thị Lanh chủ biên ; Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 172 tr. : Minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 372.607 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05008277, Lầu 1 TV: GT05008289, Lầu 1 TV: GT05008292-4, Lầu 1 TV: GT05008296-309, Lầu 1 TV: GT05008317, Lầu 1 TV: GT05008319-21, Lầu 1 TV: GT05008324-7, Lầu 1 TV: GT05008375, Lầu 1 TV: GT05025431, Lầu 1 TV: GT05033646 |
7 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên- Tập Hai/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên và[nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 368tr., 24cm Mã xếp giá: 372.60711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027627 |
8 | | Vở bài tập tiếng Việt 1. T.1 / Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương biên soạn . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 95 tr. : Minh họa ; 24 cm |