1 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành Hóa học, Công nghệ hóa học, Sinh học, Công nghệ sinh học, Y học, Dược học, Môi trường ... thuộc các hệ đào tạo. T.3 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 395tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 547.00711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010201-2 |
2 |  | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 503tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 541.390711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041538-42, Lầu 2 TV: TKV09022775-6, Lầu 2 TV: TKV09022779-80 |
3 |  | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục , 2007. - 503tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 541.390711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041529-30 |
4 |  | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 503 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 541.390711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041549-53 |
5 |  | Giáo trình bài tập hóa học vô cơ : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thế Ngôn, Trần Thị Đà . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 305tr. ; 24cm Mã xếp giá: 546.076 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010394-403, Lầu 1 TV: GT07043223, Lầu 1 TV: GT07043225-6, Lầu 1 TV: GT07043228-35, Lầu 1 TV: GT07043237, Lầu 1 TV: GT07043240-1, Lầu 1 TV: GT07043244-52, Lầu 1 TV: GT07043254, Lầu 1 TV: GT07043256-71 |
6 |  | Hóa học vô cơ : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2001. - 227tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 546.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010617-9 |
7 |  | Hóa học vô cơ: Dùng cho trường Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Trần Thị Đà . - H.: Nxb.Đại học sư phạm , 2005. - 404tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 546.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010364-73, Lầu 1 TV: GT05031634-46, Lầu 1 TV: GT05031650-1, Lầu 1 TV: GT05031653-8, Lầu 1 TV: GT05031661-8, Lầu 1 TV: GT05031670-80 |