1 | | "Còn là tinh anh" : Cống hiến của giáo sư Trần Quốc Vượng cho Khoa học Xã hội và Nhân văn : Kỷ yếu tọa đàm khoa học . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 474 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách khoa học ) Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027307-9 |
2 | | Biển với người Việt cổ : Cái nhìn về biển thời tiền sử và sơ sử của các cư dân trên đất Việt Nam trong bối cảnh đại đồng văn Đông Nam Á / Trần Quốc Vượng, Cao Xuân Phổ chủ biên [và nh.ng.khác] . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 324 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7 T772Đăng ký cá biệt: 2000023354-5 |
3 | | Cơ sở khảo cổ học / Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa . - In lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 372 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 930.1 T772Đăng ký cá biệt: : KHXH19000007 |
4 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng ch.b ; Tô Ngọc Thanh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 288 tr. : 20 trang ảnh màu ; 20 cm Mã xếp giá: 305.89592 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05001372-4, Lầu 2 TV: TKV05013248, Lầu 2 TV: TKV05014039-40, Lầu 2 TV: TKV05014427-8, Lầu 2 TV: TKV05014749-51, Lầu 2 TV: TKV05014835 |
5 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng ch.b ;Tô Ngọc Thanh [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục, 2008. - 287tr. : 20 trang ảnh màu ; 21cm Mã xếp giá: 305.89592 Đăng ký cá biệt: 2000004226, Lầu 2 KLF: TKD0904951, Lầu 2 TV: TKV09019495-502 |
6 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên ; Tô Ngọc Thanh, ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2004. - 288 tr. : Minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89592 Đăng ký cá biệt: 2000004222-5, 2000016964-93 |
7 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 20. - Hà Nội: Giáo dục, 2018. - 303 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89592 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039663-5 |
8 | | Dặm dài đất nước : Những vùng đất, con người, tâm thức người Việt. T.1 / Trần Quốc Vượng . - Huế : Thuận Hóa, 2006. - 567 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028216 |
9 | | Dặm dài đất nước : Những vùng đất, con người, tâm thức người Việt. T.2 / Trần Quốc Vượng . - Huế : Thuận Hóa, 2006. - 243 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028215 |
10 | | Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 465tr. ; 21cm Mã xếp giá: 680.095973Đăng ký cá biệt: 2000011259 |
11 | | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 210 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 680.09597 Đăng ký cá biệt: 2000018991 |
12 | | Nghìn xưa văn hiến - Tập III/ Trần Quốc Vượng chủ biên; Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản . - H.: Kim Đồng, 1978. - 182tr.; 20cm Mã xếp giá: 808.899282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005824-9 |
13 | | Nghìn xưa văn hiến. T.1 / Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Lũy biên soạn . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 1975. - 182tr. : Minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 808.899282Đăng ký cá biệt: 2000021810 |
14 | | Những mẫu chuyện lịch sử. T.1 / Trần Quốc Vượng, Nguyễn Cao Lũy sưu tầm . - H. : Giáo dục, 1976. - 166 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000021924, 2000021996 |
15 | | Theo dòng lịch sử : những vùng đất, thần và tâm thức người Việt / Trần Quốc Vượng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 565 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7 T772Đăng ký cá biệt: 2000023352 |
16 | | Tổng tập khảo cổ học Thăng Long - Hà Nội (1898 - 8/2008) / Tống Trung Tín chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 795 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 959.731 D536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034845 |
17 | | Việt sử lược : Gồm 3 quyển / Trần Quốc Vượng phiên dịch và chú giải . - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 467 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7012 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028203 |