1 | | Đối dịch tính từ tiếng Anh và tiếng Việt (qua cứ liệu Life without limits - Nicholas Jame Vujicic và bản dịch Cuộc sống không giới hạn - Nguyễn Bích Lan) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Trần Thị Thu Hiền ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 117, [134] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 428.02 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003953 |
2 | | Giáo trình khoa học điều tra hình sự / Bùi Kiên Điện chủ biên ; Nguyễn Thủ Thanh,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản có sửa đổi. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2017. - 255 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 363.25 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005939-40 |
3 | | Giải pháp thực hiện các đột phá chiến lược trong nhiệm kỳ Đại hội lần thứ XIII của Đảng : Sách chuyên khảo / Lê Văn Lợi chủ biên ; Đặng Quang Thịnh,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2023. - 362 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.9597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024560 |
4 | | Tự nhiên và Xã hội 1 / Đỗ Xuân Hội tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hằng chủ biên ; Phạm Phương Anh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000435-9 |
5 | | Tự nhiên và Xã hội 2 / Đỗ Xuân Hội tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hằng chủ biên ; Lưu Phương Thanh Bình,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000281-5 |
6 | | Tự nhiên và Xã hội 3 / Đỗ Xuân Hội tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hằng chủ biên ; Lương Phương Thanh Bình,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 136 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000601-5 |
7 | | Using sentence structures and their transformation to achieve variety in writing : Graduation paper / Trần Thị Thu Hiền ; sponsored by Nguyễn Thị Thúy Nga . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2005. - 105 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 425 T772 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000978 |