1 | | 81 câu hỏi - đáp về môn học Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-LêNin : Dành cho sinh viên không thuôc chuyên ngành Lí luận chính trị các loại hình đào tạo của Trường Đại học sư phạm Hà Nội / Lê Văn Đoán, Nguyễn Thái Sơn . - In lần thư tư. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013. - 160 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 335.401 L433 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025990-4 |
2 | | A cauchy problem for the asymmetric parabolic equation in polar coordinates with the perturbed diffusivity / Tran Hoai Nhan, Ho Hoang Yen, Luu Hong Phong . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh, 2019 Khoa học đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh 16, tr.58-75, |
3 | | An epistemological analysis of the concept of quotient group / Nguyen Ai Quoc . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh, 2018 Khoa học đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh 15, tr.139-151, |
4 | | An experimental study of the difficulties involved in learning the group concept / Nguyen Ai Quoc . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh, 2018 Khoa học đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh 15, tr.32-43, |
5 | | An interesting discussion of running time for some dorting techniques without comparision sort = Một phân tích thú vị về thời gian chạy đối với các kỹ thuật sắp xếp không so sánh / Phan Tan Quoc, Nguyen Quoc Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm, 2019 Tạp chí khoa học Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh - Khoa học tự nhiên và Công nghệ Tập 16, số 6, tr. 25-36, |
6 | | Các biện pháp nâng cao kỹ năng hướng dẫn trẻ 5-6 tuổi làm quen với môi trường xung quanh trong tiết học của sinh viên sư phạm nhà trẻ - mẫu giáo Luận án thạc sĩ khoa học Giáo dục mầm non : 70113 / Nguyễn Thị Xuân ; Ngô Hiệu hướng dẫn . - Hà Nội : Trường Đại học Sư phạm, 1998. - 117, [14] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.21071 N573 X18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004412 |
7 | | Chương trình - phần giáo dục cốt lõi chuyên nghiệp : dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Bộ Giáo dục và đào tạo, Vụ Giáo dục . - H.: [k.Nxb.], 1995. - 74tr.: bảng biểu, 26cm Mã xếp giá: 378.597199 B662Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015895 |
8 | | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm. T.1 / Lê Bá Thảo chủ biên;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 193 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 910.02 C652 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000400 |
9 | | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm. T.2 / Lê Bá Thảo chủ biên;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 186 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 910.02 C652 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000401 |
10 | | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm. T.3 / Lê Bá Thảo chủ biên; Nguyễn Dược, Đặng Ngọc Lân . - In lần thứ 2 có chỉnh lí, bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 186 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 910.02 L433 T37 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000402 |
11 | | Cơ sở lý luận văn học. T.II:Tác phẩm văn học: Tài liệu dùng trong nội bộ các trường Đại học Sư phạm/ Lê Bá Hán, Hà Minh Đức . - In lần thứ hai. - .H: Giáo dục, 1973. - 165tr.; 19cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm ) Mã xếp giá: 809.07 L433 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005266-72 |
12 | | Dạy học tập làm văn miêu tả cho học sinh lớp 4, 5 thông qua hoạt động trải nghiệm / Trịnh Cam Ly . - Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu và Sản xuất Học liệu Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 2018 Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội Volume 63 Issue 8, tr. 28-40, |
13 | | Dạy và học online tại trường Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh : Cơ hội và thách thức / Nguyễn Võ Anh, Trần An Phương, Nguyễn Thành Phương . - Huế : Đại học Huế, 2020 Kỷ yếu hội thảo khoa học Cán bộ trẻ các trường ĐH Sư phạm toàn quốc, lần VIII Năm 2020, tr. 374-382, |
14 | | Đánh giá trong giáo dục : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Trần Bá Hoành . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 95 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 371.27 T772 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005983-90, Lầu 1 TV: GT05018325, Lầu 1 TV: GT05018327-8, Lầu 1 TV: GT05018330-43, Lầu 1 TV: GT05018346-7, Lầu 1 TV: GT05018349, Lầu 1 TV: GT05018351, Lầu 1 TV: GT05031341, Lầu 1 TV: GT05033166, Lầu 1 TV: GT06035876 |
15 | | Đề cương bài giảng tâm lý học đại cương : Tài liệu dùng trong các trường Đại học sư phạm. T.2 . - H. , 1978. - 164 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150.10711 Đ278Đăng ký cá biệt: 2000002479-80 |
16 | | Địa lí tự nhiên đại cương : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm. T.2 / L.P. Subaev; Nd., Đào Trọng Năng, Trịnh Nghiã Uông . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 178 tr. ; 20,5cm Mã xếp giá: 910.711 S941Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000428 |
17 | | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / Thái Trần Bái . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 356 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 592.0711 T364 B22 Đăng ký cá biệt: : KHTN22000110 |
18 | | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / Thái Trần Bái . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 379 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 592.0711 T364 B22 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039743-5 |
19 | | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / Thái Trần Bái . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 379 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 592.0711 T364 B22 Đăng ký cá biệt: : KHTN22000109 |
20 | | English for physics = Tiếng Anh chuyên ngành vật lý / Lê Đình . - Huế : Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế, 2011. - 69 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 530.014 L433 Đ58 Đăng ký cá biệt: : KHTN22000106 |
21 | | Evaluation the level of students’ satisfaction after participating the elective sport courses at Saigon university / Tran Minh Tuan . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2019 International Conference on Sport Science, tr. 113-118, |
22 | | Factors affect the satisfaction of Saigon university students in physical education courses / Tran Minh Tuan . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2020 International Conference on Sport, Physical Education & Youth Development, tr. 286-293, |
23 | | Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hoàng Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1995. - 102 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Mã xếp giá: 370.15 H678 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006058-68, Lầu 1 TV: GT05020309, Lầu 1 TV: GT05033187 |
24 | | Giáo dục biến đổi khí hậu cho sinh viên sư phạm địa lí các trường đại học sư phạm từ nhận thức tới hành động / Trịnh Phi Hoành . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 07/2011, tr.1-7, |
25 | | Giáo dục học đại cương II : Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 119 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.710711 Đ182 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006011-8, Lầu 1 TV: 1000006020, Lầu 1 TV: GT05018361-2, Lầu 1 TV: GT05018367, Lầu 1 TV: GT05018369, Lầu 1 TV: GT05033169 |
26 | | Giáo dục nghệ thuật : Tạp chí của Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương [Tạp chí] / Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương . - H., 2020. - 128tr. : minh họa ; 27cm |
27 | | Giáo dục tin học : Đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học / Nguyễn Bá Kim . - Hà Nội : Trường Đại học Sư phạm, 1995. - 148 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004.07 N573 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501825, Lầu 2 TV: TKV05000866 |
28 | | Giáo trình cung cấp điện / Quyền Huy Ánh . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. - 217 tr Mã xếp giá: 621.31 Q173 A60Đăng ký cá biệt: : DTVT22000012 |
29 | | Giáo trình điều tra và giám sát đa dạng sinh học động vật / Ngô Đắc Chứng, Nguyễn Quảng Trường . - Huế : Đại học Huế, 2015. - 198 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 590 N569 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007944-53, Lầu 1 TV: GT15051487, Lầu 1 TV: GT15051491-4, Lầu 1 TV: GT15051498-500, Lầu 1 TV: GT15051502-3 |
30 | | Giáo trình giáo dục dân số - Sức khỏe sinh sản : Dành cho sinh viên Khoa Địa lý các trường đại học Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ . - Hà Nội, 2008. - 334 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 304.6 N573 T91 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000201 |