1 | | Giáo trình an toàn điện / Quyền Huy Ánh . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 205 tr Mã xếp giá: 621.31 Q17Đăng ký cá biệt: : DTVT22000035 |
2 | | Giáo trình an toàn lao động và môi trường công nghiệp / Hoàng Trí . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 305 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 620.86 H67Đăng ký cá biệt: 2000002156-8 |
3 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Hồ Viết Bình, Phan Minh Thanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 287 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.820711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14050796-8 |
4 | | Giáo trình công nghệ thủy lực và khí nén : Phần khí nén / Lê Hiếu Giang, Nguyễn Thị Hồng Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 299 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.2 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008139-41 |
5 | | Giáo trình đo lường cảm biến / Lê Chí Kiên . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 318 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3815 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008162-4 |
6 | | Giáo trình hệ thống sản xuất tích hợp : Computer Integrated Manufacturing / Đặng Thiện Ngôn, Lê Chí Cương . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 338 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 670.285 Đ1Đăng ký cá biệt: 2000018013-5 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, Đặng Phước Hải Trang . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 249 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008245-7 |
8 | | Giáo trình nguyên phụ liệu may = Garment Materials and Accessories / Nguyễn Tuấn Anh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 130 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 646 N573 AĐăng ký cá biệt: 2000011955-7 |
9 | | Giáo trình nhiệt động lực học kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 196 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.402 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008242-4 |
10 | | Giáo trình tâm lí học nghề nghiệp / Dương Thị Kim Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 194 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 158.6 D928Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004414-6 |
11 | | Giáo trình tâm lí học quản lí/ Dương Thị Kim Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 180 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 158.4 D928Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004417-9 |
12 | | Giáo trình thiết kế nón và túi xách / Vũ Minh Hạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 85 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 646 V986 HĐăng ký cá biệt: 2000011958-60 |
13 | | Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học - Euréka lần thứ 13 năm 2011 : Kỷ yếu khoa học . - T.P.Hồ Chí Minh, 2011. - 280 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 000 G431Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000020 |
14 | | Mô hình Arima trong dự báo giá chứng khoán của các doanh nghiệp nông nghiệp của Việt Nam / Lê Thanh Hoa, Phạm Hoàng Uyên, Phạm Thế Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam - Kinh nghiệm các quốc gia Châu Á = Proceedings of the international conference "Sustainable Agricultural Development in Vietnam Experience of Asian Countries", tr. 353 – 375, tr. 40-63, |
15 | | Nội dung và phương pháp thực hiện các khóa huấn luyện kỹ năng thông tin cho độc giả : Kỷ yếu hội thảo - tập huấn . - T.P.Hồ Chí Minh, 2011. - 116 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 025.56 N78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000027 |
16 | | Truyền số liệu và mạng thông tin số / Trần Văn Sư . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 490 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039157-61 |